Kết quả Rotherham United vs Wrexham, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Rotherham United vs Wrexham
Đối đầu Rotherham United vs Wrexham
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Rotherham United 10Wrexham 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.30X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Wrexham
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Rotherham United vs Wrexham: Diễn biến chính
-
1'0-1Paul Mullin (Assist:Ryan Barnett)
-
45'0-1Paul Mullin
-
45'0-1Dan Scarr
-
53'0-1Ollie Palmer
-
55'Jack Holmes
Reece James0-1 -
62'0-1Oliver Rathbone
Andy Cannon -
70'0-1Steven Fletcher
Ollie Palmer -
70'Joseph Hungbo
Hakeem Odofin0-1 -
75'Joe Powell0-1
-
78'Jordan Hugill
Mallik Wilks0-1
-
Rotherham United vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-2-3-11Cameron Dawson6Reece James30Jamie McCarthy24Cameron Humphreys2Joe Rafferty7Joe Powell27Christ Tiehi3Cohen Bramall22Hakeem Odofin12Mallik Wilks8Sam Nombe9Ollie Palmer10Paul Mullin8Andy Cannon15George Dobson38Elliott Lee29Ryan Barnett5Eoghan OConnell24Dan Scarr6Thomas James OConnor7James McClean1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
-
10Jordan Hugill21Joseph Hungbo23Jack Holmes20Dillon Phillips17Shaun McWilliams14Alex MacDonald4Liam KellyOliver Rathbone 20Steven Fletcher 26Sebastian Revan 23Lewis Brunt 3Callum Burton 13Luke Bolton 17Mo Faal 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedWrexham
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
469Số đường chuyền238
-
-
83%Chuyền chính xác64%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
45Đánh đầu35
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn1
-
-
22Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass27
-
-
92Pha tấn công49
-
-
60Tấn công nguy hiểm20
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh