Kết quả Wycombe Wanderers vs Leyton Orient, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Leyton Orient 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.25
0.71U 2.25
1.051
1.95X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Leyton Orient
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Wycombe Wanderers vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
5'Fred Onyedinma1-0
-
29'Declan Skura
Jack Grimmer1-0 -
45'Daniel Udoh (Assist:Cameron Humphreys)2-0
-
46'2-0Brandon Cooper
Dominic Ball -
46'Richard Kone
Garath McCleary2-0 -
52'2-0Oliver ONeill
-
55'2-0Jordan Graham
Daniel Agyei -
55'2-0Zech Obiero
Darren Pratley -
59'Cameron Humphreys (Assist:Daniel Udoh)3-0
-
63'3-0Sonny Perkins
Charlie Kelman -
69'3-0Brandon Cooper
-
89'Luke Leahy
Daniel Udoh3-0 -
89'Gideon Kodua
Fred Onyedinma3-0 -
89'Matt Butcher
Cameron Humphreys3-0 -
90'3-0Lewis Warrington
Jordan Brown
-
Wycombe Wanderers vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie37Caleb Taylor17Joe Low2Jack Grimmer28Aaron Morley16Tyreeq Bakinson44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys12Garath McCleary11Daniel Udoh23Charlie Kelman7Daniel Agyei22Ethan Galbraith21Oliver ONeill18Darren Pratley8Jordan Brown15Dominic Ball19Omar Beckles5Daniel Happe12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
10Luke Leahy8Matt Butcher25Declan Skura24Richard Kone21Gideon Kodua30Beryly Lubala19Shamal GeorgeSonny Perkins 20Lewis Warrington 16Jordan Graham 10Zech Obiero 29Brandon Cooper 6Jayden Sweeney 3Zach Hemming 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersLeyton Orient
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
345Số đường chuyền330
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
49Đánh đầu47
-
-
25Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn1
-
-
31Ném biên26
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass23
-
-
90Pha tấn công80
-
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh