Kết quả Wycombe Wanderers vs Portsmouth, 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 41

  • Wycombe Wanderers vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Colby Bishop (Assist:Abu Kamara)
  • 7'
    Matt Butcher (Assist:Richard Kone) goal 
    1-1
  • 28'
    1-2
    goal Colby Bishop (Assist:Abu Kamara)
  • 30'
    Ryan Tafazolli
    1-2
  • 57'
    1-2
    Will Norris
  • 60'
    1-2
    Owen Moxon
  • 63'
    1-2
     Lee Evans
     Owen Moxon
  • 64'
    Dale Taylor  
    Josh Scowen  
    1-2
  • 64'
    Chem Campbell  
    Richard Kone  
    1-2
  • 67'
    1-3
    goal Christian Saydee
  • 75'
    Christian Forino Joseph  
    Luke Leahy  
    1-3
  • 75'
    Sam Vokes  
    Kieran Sadlier  
    1-3
  • 81'
    Jason McCarthy  
    Jack Grimmer  
    1-3
  • 81'
    1-3
     Kusini Yengi
     Christian Saydee
  • 81'
    1-3
     Joe Rafferty
     Zak Swanson
  • 87'
    1-3
    Colby Bishop
  • 88'
    Freddie Potts
    1-3
  • 90'
    1-3
     Gavin Whyte
     Abu Kamara
  • Wycombe Wanderers vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Wycombe Wanderers4-3-3
    25
    Franco Ravizzoli
    10
    Luke Leahy
    6
    Ryan Tafazolli
    22
    Nigel Lonwijk
    2
    Jack Grimmer
    8
    Matt Butcher
    19
    Freddie Potts
    4
    Josh Scowen
    23
    Kieran Sadlier
    24
    Richard Kone
    30
    Beryly Lubala
    9
    Colby Bishop
    25
    Abu Kamara
    15
    Christian Saydee
    32
    Paddy Lane
    7
    Marlon Pack
    23
    Owen Moxon
    2
    Zak Swanson
    20
    Sean Raggett
    18
    Conor Shaughnessy
    6
    Connor Ogilvie
    1
    Will Norris
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Christian Forino Joseph
    26Jason McCarthy
    9Sam Vokes
    11Chem Campbell
    20Dale Taylor
    1Maksymilian Stryjek
    28Gideon Kodua
    Kusini Yengi 19
    Joe Rafferty 17
    Lee Evans 45
    Gavin Whyte 11
    Matthew Macey 13
    Myles Peart-Harris 44
    Jack Sparkes 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthew James Bloomfield
    John Mousinho
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wycombe Wanderers vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Wycombe Wanderers
    Portsmouth
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 67
    Đánh đầu
    59
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •