Kết quả Rochdale vs York City, 02h45 ngày 26/03
Kết quả Rochdale vs York City
Đối đầu Rochdale vs York City
Phong độ Rochdale gần đây
Phong độ York City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.75U 2.25
1.011
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.67-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rochdale vs York City
-
Sân vận động: Spotland Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Rochdale vs York City: Diễn biến chính
-
23'0-1
Ollie Pearce (Assist:Joe Rabole Felix)
-
27'0-1Tyrese Sinclair
-
62'0-2
Lewis Richardson (Assist:Ollie Pearce)
-
64'Liam Hogan0-2
-
69'0-3
Ollie Pearce (Assist:Dipo Akinyemi)
-
75'0-4
Ryan Fallowfield (Assist:Dipo Akinyemi)
-
80'0-4Alex Hunt
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rochdale vs York City: Số liệu thống kê
-
RochdaleYork City
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua3
-
-
104Pha tấn công77
-
-
49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 39 | 27 | 7 | 5 | 81 | 32 | 49 | 88 | T T T T T T |
2 | York City | 39 | 23 | 8 | 8 | 74 | 37 | 37 | 77 | T B H T B T |
3 | Forest Green Rovers | 39 | 19 | 15 | 5 | 59 | 35 | 24 | 72 | T B H T H B |
4 | Oldham Athletic | 39 | 17 | 15 | 7 | 57 | 40 | 17 | 66 | B H H T H T |
5 | Halifax Town | 39 | 17 | 12 | 10 | 46 | 36 | 10 | 63 | T T T B B H |
6 | Gateshead | 39 | 17 | 9 | 13 | 66 | 54 | 12 | 60 | H B B B B B |
7 | Rochdale | 37 | 16 | 9 | 12 | 52 | 38 | 14 | 57 | T T H B H B |
8 | Southend United | 39 | 14 | 14 | 11 | 50 | 46 | 4 | 56 | H H T H T B |
9 | Altrincham | 38 | 15 | 10 | 13 | 57 | 48 | 9 | 55 | B B B B B H |
10 | Tamworth | 39 | 14 | 12 | 13 | 52 | 58 | -6 | 54 | H T T H T T |
11 | Eastleigh | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 49 | 4 | 53 | B T H B H B |
12 | Sutton United | 38 | 13 | 12 | 13 | 50 | 51 | -1 | 51 | H T B B T H |
13 | Hartlepool United | 39 | 11 | 16 | 12 | 48 | 49 | -1 | 49 | B B B H H T |
14 | Yeovil Town | 39 | 13 | 10 | 16 | 44 | 51 | -7 | 49 | H B B B B T |
15 | Braintree Town | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 51 | -7 | 48 | T H T B T T |
16 | Aldershot Town | 37 | 11 | 14 | 12 | 58 | 60 | -2 | 47 | H T T T H T |
17 | Solihull Moors | 38 | 13 | 8 | 17 | 53 | 58 | -5 | 47 | B H T H B H |
18 | Woking | 38 | 9 | 15 | 14 | 38 | 51 | -13 | 42 | H H H B B H |
19 | Wealdstone FC | 37 | 10 | 12 | 15 | 47 | 61 | -14 | 42 | B B H T T B |
20 | Dagenham Redbridge | 39 | 9 | 13 | 17 | 50 | 57 | -7 | 40 | B H B B T H |
21 | Boston United | 38 | 10 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 40 | H T T T B T |
22 | AFC Fylde | 38 | 11 | 6 | 21 | 46 | 70 | -24 | 39 | H T B B B T |
23 | Maidenhead United | 39 | 10 | 8 | 21 | 44 | 70 | -26 | 38 | B H B T B H |
24 | Ebbsfleet United | 39 | 2 | 12 | 25 | 30 | 83 | -53 | 18 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh