Kết quả Birmingham City vs Middlesbrough, 02h45 ngày 13/03
Kết quả Birmingham City vs Middlesbrough
Nhận định Birmingham vs Middlesbrough, 02h30 ngày 13/3
Đối đầu Birmingham City vs Middlesbrough
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 13/03/202402:45
-
Middlesbrough 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.70X
3.502
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Birmingham City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
17'0-1Riley Mcgree (Assist:Luke Ayling)
-
19'Cody Drameh
Marc Roberts0-1 -
23'0-1Jonathan Howson
-
46'George Hall
Koji Miyoshi0-1 -
46'Juninho Bacuna
Andre Dozzell0-1 -
66'0-1Sam Greenwood
Marcus Forss -
70'Lucas Jutkiewicz
Jordan James0-1 -
73'0-1Finn Azaz
Riley Mcgree -
78'Tyler Roberts
Alex Pritchard0-1 -
90'0-1Emmanuel Latte Lath
-
Birmingham City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan4Marc Roberts44Emanuel Aiwu2Ethan Laird13Paik Seung Ho16Andre Dozzell19Jordan James29Alex Pritchard11Koji Miyoshi28Jay Stansfield21Marcus Forss9Emmanuel Latte Lath8Riley Mcgree12Luke Ayling16Jonathan Howson28Lewis OBrien27Lukas Ahlefeld Engel17Patrick McNair3Ricky van den Bergh5Matthew Clarke1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
-
7Juninho Bacuna35George Hall10Lucas Jutkiewicz12Cody Drameh8Tyler Roberts34Ivan Sunjic1Neil Etheridge20Gary Gardner23Emmanuel LongeloSam Greenwood 29Finn Azaz 20Tom Glover 23Samuel Silvera 18Alex Gilbert 14Daniel Barlaser 4Isaiah Jones 11Luke Thomas 33Anfernee Dijksteel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityMiddlesbrough
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
5Sút Phạt5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
450Số đường chuyền399
-
-
71%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn8
-
-
36Ném biên41
-
-
25Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công120
-
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh