Kết quả Bristol City vs Cardiff City, 19h30 ngày 02/03
Kết quả Bristol City vs Cardiff City
Nhận định Bristol City vs Cardiff City, 19h30 ngày 2/3
Đối đầu Bristol City vs Cardiff City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202419:30
-
Bristol City 20Cardiff City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.91X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Bristol City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
15'0-0Kion Etete
-
48'Andy King0-0
-
51'0-0Yakou Meite
Kion Etete -
61'Anis Mehmeti
Andy King0-0 -
62'Tommy Conway
Nahki Wells0-0 -
64'0-0Ollie Tanner
Joshua Luke Bowler -
65'0-0Ryan Wintle
Joe Ralls -
66'0-1Perry Ng (Assist:David Turnbull)
-
67'0-1Joshua Wilson Esbrand
-
76'Taylor Gardner-Hickman0-1
-
77'0-1Jamilu Collins
Joshua Wilson Esbrand -
78'0-1Callum ODowda
Rubin Colwill -
82'Harry Cornick
Jason Knight0-1 -
82'Cameron Pring
Haydon Roberts0-1 -
82'Adedire Mebude
Mark Sykes0-1
-
Bristol City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary24Haydon Roberts16Robert Dickie26Zak Vyner2Ross McCrorie8Joe Williams10Andy King17Mark Sykes12Jason Knight22Taylor Gardner-Hickman21Nahki Wells9Kion Etete14Joshua Luke Bowler15David Turnbull27Rubin Colwill23Emmanouil Siopis8Joe Ralls38Perry Ng12Nathaniel Phillips4Dimitrios Goutas30Joshua Wilson Esbrand1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
11Anis Mehmeti9Harry Cornick3Cameron Pring15Tommy Conway47Adedire Mebude23Stefan Bajic27Jamie Knight-LebelCallum ODowda 11Jamilu Collins 17Ollie Tanner 32Ryan Wintle 6Yakou Meite 22Mahlon Romeo 2Famara Diedhiou 20Cian Ashford 45Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityCardiff City
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
584Số đường chuyền406
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
41Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn8
-
-
23Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
155Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh