Kết quả Coventry City vs Leeds United, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Coventry City vs Leeds United
Nhận định Coventry City vs Leeds United, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Coventry City vs Leeds United
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Coventry City 42Leeds United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.98O 2.5
0.81U 2.5
1.071
3.30X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Leeds United
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Coventry City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
8'0-0Ilia Gruev
-
9'Ellis Simms (Assist:Liam Kitching)1-0
-
46'1-0Connor Roberts
Glen Kamara -
49'Haji Wright (Assist:Josh Eccles)2-0
-
62'Jake Bidwell2-0
-
66'Joel Latibeaudiere
Kasey Palmer2-0 -
66'2-0Joel Piroe
Ilia Gruev -
66'2-0Mateo Fernandez
Patrick Bamford -
71'Ben Sheaf2-0
-
76'2-1Joel Piroe
-
77'Victor Torp
Callum OHare2-1 -
84'2-1Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James -
88'Ellis Simms2-1
-
88'2-1Ethan Ampadu
-
89'Jay Dasilva
Haji Wright2-1 -
90'Josh Eccles2-1
-
Coventry City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-140Bradley Collins21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk28Josh Eccles14Ben Sheaf45Kasey Palmer10Callum OHare11Haji Wright9Ellis Simms9Patrick Bamford20Daniel James24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville44Ilia Gruev8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
29Victor Torp22Joel Latibeaudiere3Jay Dasilva30Fabio Tavares13Ben Wilson2Luis Binks54Kai Andrews41Dermi Lusala6Liam KellyDegnand Wilfried Gnonto 29Joel Piroe 7Connor Roberts 33Mateo Fernandez 49Jaidon Anthony 12Charlie Cresswell 5Karl Darlow 28Sam Byram 25Liam Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Coventry CityLeeds United
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
287Số đường chuyền657
-
-
74%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn12
-
-
23Ném biên16
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công145
-
-
26Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh