Kết quả Huddersfield Town vs Middlesbrough, 02h45 ngày 30/12
Kết quả Huddersfield Town vs Middlesbrough
Nhận định dự đoán Huddersfield vs Middlesbrough, lúc 2h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Huddersfield Town vs Middlesbrough
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202302:45
-
Middlesbrough 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
0.96U 2.5
0.921
4.33X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Middlesbrough
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Huddersfield Town vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
32'0-0Morgan Rogers
-
38'Rarmani Edmonds-Green
Jonathan Hogg0-0 -
49'0-0Josh Coburn
Anfernee Dijksteel -
54'0-1Josh Coburn (Assist:Morgan Rogers)
-
60'Michal Helik1-1
-
65'1-1Matthew Clarke
Sam Greenwood -
69'1-1Alex Bangura
-
78'1-1Riley Mcgree
Samuel Silvera -
78'1-1Lukas Ahlefeld Engel
Alex Bangura -
83'1-1Jonathan Howson
-
84'1-2Jonathan Howson (Assist:Matthew Clarke)
-
87'Kyle Hudlin
Yuta Nakayama1-2
-
Huddersfield Town vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-5-231Jacob Chapman33Yuta Nakayama5Michal Helik32Tom Lees15Jaheim Headley8Jack Rudoni6Jonathan Hogg23Ben Wiles18David Kasumu14Sorba Thomas10Josh Koroma18Samuel Silvera11Isaiah Jones10Morgan Rogers29Sam Greenwood16Jonathan Howson4Daniel Barlaser15Anfernee Dijksteel6Dael Fry3Ricky van den Bergh24Alex Bangura23Tom Glover
- Đội hình dự bị
-
27Kyle Hudlin2Rarmani Edmonds-Green37Loick Ayina11Brahima Diarra39Tom Iorpenda36Joshua Austerfield41Giosue Bellagambi42Michael Stone43Conor FallsRiley Mcgree 8Lukas Ahlefeld Engel 27Matthew Clarke 5Josh Coburn 19Calum Kavanagh 48Alex Gilbert 14Hayden Coulson 22Jamie Jones 32AJ Bridge 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownMiddlesbrough
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
399Số đường chuyền607
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn9
-
-
12Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
15Thử thách9
-
-
89Pha tấn công113
-
-
66Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh