Kết quả Hull City vs Stoke City, 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39

  • Hull City vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Luke McNally
  • 28'
    0-0
    Michael Rose
  • 32'
    0-0
    Josh Laurent
  • 59'
    Abdulkadir Omur  
    Anass Zaroury  
    0-0
  • 59'
    Tyler Morton  
    Regan Slater  
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Josh Laurent (Assist:Ryan Mmaee)
  • 71'
    Billy Sharp  
    Jean Michael Seri  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Bae Jun Ho
     Sead Haksabanovic
  • 71'
    Ozan Tufan  
    Noah Ohio  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Andre Vidigal
     Luke James Cundle
  • 74'
    0-1
    Enda Stevens
  • 75'
    Aaron Anthony Connolly  
    Ryan John Giles  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Lewis Baker
     Mehdi Leris
  • 80'
    0-1
     Niall Ennis
     Ryan Mmaee
  • 90'
    0-2
    goal Ki-Jana Hoever (Assist:Bae Jun Ho)
  • Hull City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    17
    Ryan Allsopp
    3
    Ryan John Giles
    6
    Sean McLoughlin
    5
    Alfie Jones
    2
    Lewie Coyle
    24
    Jean Michael Seri
    27
    Regan Slater
    47
    Anass Zaroury
    45
    Fabio Carvalho
    23
    Jaden Philogene-Bidace
    9
    Noah Ohio
    28
    Josh Laurent
    19
    Ryan Mmaee
    27
    Mehdi Leris
    25
    Luke James Cundle
    15
    Jordan Thompson
    20
    Sead Haksabanovic
    17
    Ki-Jana Hoever
    23
    Luke McNally
    5
    Michael Rose
    3
    Enda Stevens
    1
    Daniel Iversen
    Stoke City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Aaron Anthony Connolly
    7Ozan Tufan
    50Abdulkadir Omur
    12Billy Sharp
    15Tyler Morton
    30Ivor Pandur
    33Cyrus Christie
    10Adama Traore
    29Matty Jacob
    Andre Vidigal 7
    Niall Ennis 14
    Lewis Baker 8
    Bae Jun Ho 22
    Daniel Johnson 12
    Million Manhoef 42
    Ben Wilmot 16
    Tyrese Campbell 10
    Jack Bonham 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Stoke City
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    32
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation