Kết quả Hull City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Hull City vs Sunderland A.F.C
Nhận định dự đoán Hull City vs Sunderland, lúc 22h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Hull City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202322:00
-
Hull City 10Sunderland A.F.C 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.5
0.92U 2.5
0.821
2.63X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
44'0-0Adil Aouchiche
Bradley Dack -
60'Jason Eyenga Lokilo
Aaron Anthony Connolly0-0 -
60'Cyrus Christie
Lewie Coyle0-0 -
74'0-0Alex Pritchard
Patrick Roberts -
82'0-1Jack Clarke (Assist:Daniel Neill)
-
88'Liam Delap0-1
-
89'0-1Nectarios Triantis
Jack Clarke -
89'Harry Vaughan
Scott Twine0-1 -
89'Adama Traore
Regan Slater0-1 -
90'0-1Nectarios Triantis
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Matt Ingram27Regan Slater4Jacob Greaves5Alfie Jones2Lewie Coyle24Jean Michael Seri15Tyler Morton30Scott Twine7Ozan Tufan20Liam Delap44Aaron Anthony Connolly46Bradley Dack10Patrick Roberts7Jobe Bellingham20Jack Clarke39Pierre Ekwah24Daniel Neill23Jenson Seelt13Luke ONien5Daniel Ballard32Trai Hume1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
22Jason Eyenga Lokilo33Cyrus Christie10Adama Traore14Harry Vaughan32Thimothee Lo-Tutala9Allahyar Sayyadmanesh6Sean McLoughlin29Matty Jacob8Greg DochertyNectarios Triantis 25Adil Aouchiche 22Alex Pritchard 21Timothee Pembele 6Abdoullah Ba 17Eliezer Mayenda 12Nazariy Rusyn 15Nathan Bishop 30Mason Burstow 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Hull CitySunderland A.F.C
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút9
-
-
8Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
627Số đường chuyền481
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu15
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
15Đánh chặn13
-
-
25Ném biên13
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công93
-
-
59Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh