Kết quả Leeds United vs Rotherham United, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Leeds United vs Rotherham United
Nhận định Leeds vs Rotherham, 22h00 ngày 10/2
Đối đầu Leeds United vs Rotherham United
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
-
Rotherham United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.07O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.13X
7.002
19.00Hiệp 1-0.75
0.73+0.75
1.20O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Rotherham United
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Leeds United vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
10'Patrick Bamford1-0
-
18'1-0Jordan Hugill
-
52'Crysencio Summerville (Assist:Georginio Ruttier)2-0
-
60'Crysencio Summerville3-0
-
63'Joel Piroe
Crysencio Summerville3-0 -
64'Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames3-0 -
64'3-0Sam Nombe
Jamie Lindsay -
64'3-0Tom Eaves
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu -
64'3-0Andy Rinomhota
Jordan Hugill -
73'3-0Sam Nombe
-
75'Connor Roberts
Ilia Gruev3-0 -
75'Mateo Fernandez
Patrick Bamford3-0 -
79'3-0Cameron Humphreys
Sean Morrison -
84'Charlie Cresswell
Glen Kamara3-0 -
87'3-0Oliver Rathbone
Christ Tiehi
-
Leeds United vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu14Joe Rodon22Archie Gray8Glen Kamara44Ilia Gruev10Crysencio Summerville24Georginio Ruttier29Degnand Wilfried Gnonto9Patrick Bamford10Jordan Hugill7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu27Christ Tiehi8Samuel Clucas16Jamie Lindsay40Peter Kioso22Hakeem Odofin23Sean Morrison21Lee Peltier28Sebastian Revan1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
7Joel Piroe25Sam Byram5Charlie Cresswell33Connor Roberts49Mateo Fernandez13Kristoffer Klaesson30Joe Gelhardt12Jaidon Anthony6Liam CooperCameron Humphreys 24Oliver Rathbone 18Sam Nombe 29Andy Rinomhota 12Tom Eaves 9Femi Seriki 38Dillon Phillips 26Charlie Wyke 14Arvin Appiah 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedRotherham United
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút3
-
-
6Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
491Số đường chuyền338
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu50
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn3
-
-
25Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
93Pha tấn công97
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh