Kết quả Leicester City vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Leicester City vs Huddersfield Town: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
     Loick Ayina
     Jaheim Headley
  • 40'
    Thomas Cannon (Assist:Ricardo Domingos Barbosa Pereira) goal 
    1-0
  • 47'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira (Assist:James Justin) goal 
    2-0
  • 61'
    Thomas Cannon goal 
    3-0
  • 63'
    3-1
    goal Michal Helik
  • 76'
    3-1
    Loick Ayina
  • 77'
    Stephy Mavididi goal 
    4-1
  • 79'
    4-1
     Brahima Diarra
     Ben Wiles
  • 80'
    Callum Doyle  
    James Justin  
    4-1
  • 80'
    Marc Albrighton  
    Issahaku Fataw  
    4-1
  • 89'
    Wanya Marcal-Madivadua  
    Stephy Mavididi  
    4-1
  • Leicester City vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    8
    Harry Winks
    7
    Cesare Casadei
    10
    Stephy Mavididi
    29
    Yunus Akgun
    18
    Issahaku Fataw
    28
    Thomas Cannon
    10
    Josh Koroma
    14
    Sorba Thomas
    18
    David Kasumu
    23
    Ben Wiles
    2
    Rarmani Edmonds-Green
    8
    Jack Rudoni
    15
    Jaheim Headley
    32
    Tom Lees
    5
    Michal Helik
    33
    Yuta Nakayama
    1
    Lee Nicholls
    Huddersfield Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Wanya Marcal-Madivadua
    11Marc Albrighton
    5Callum Doyle
    41Jakub Stolarczyk
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    45Nelson Benjamin
    39Tawanda Maswanhise
    Brahima Diarra 11
    Loick Ayina 37
    Jacob Chapman 31
    Tom Iorpenda 39
    Joshua Austerfield 36
    Kyle Hudlin 27
    Conor Falls 43
    Michael Stone 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Warnock
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Huddersfield Town
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 868
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 154
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation