Kết quả Leicester City vs Rotherham United, 22h00 ngày 23/12
Kết quả Leicester City vs Rotherham United
Nhận định dự đoán Leicester City vs Rotherham United, lúc 22h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Leicester City vs Rotherham United
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202322:00
-
Leicester City 13Rotherham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.96+2
0.94O 3.25
1.06U 3.25
0.821
1.17X
7.002
21.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
1.03O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Rotherham United
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 23
-
Leicester City vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
45'Issahaku Fataw0-0
-
55'Yunus Akgun
Issahaku Fataw0-0 -
60'Patson Daka1-0
-
64'1-0Viktor Johansson
-
65'Patson Daka2-0
-
69'2-0Tom Eaves
Sam Nombe -
69'Dennis Praet
Kiernan Dewsbury-Hall2-0 -
69'2-0Georgie Kelly
Jordan Hugill -
70'Cesare Casadei
Wilfred Onyinye Ndidi2-0 -
72'Cesare Casadei (Assist:Ricardo Domingos Barbosa Pereira)3-0
-
78'Harry Souttar
James Justin3-0 -
79'3-0Samuel Clucas
Jamie Lindsay -
79'Hamza Choudhury
Ricardo Domingos Barbosa Pereira3-0
-
Leicester City vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi22Kiernan Dewsbury-Hall18Issahaku Fataw20Patson Daka10Jordan Hugill29Sam Nombe16Jamie Lindsay27Christ Tiehi18Oliver Rathbone2Dexter Lembikisa22Hakeem Odofin23Sean Morrison28Sebastian Revan3Cohen Bramall1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
15Harry Souttar26Dennis Praet7Cesare Casadei29Yunus Akgun17Hamza Choudhury28Thomas Cannon14Kelechi Iheanacho41Jakub Stolarczyk4Conor CoadyGeorgie Kelly 12Samuel Clucas 8Tom Eaves 9Arvin Appiah 30Dillon Phillips 26Ciaran McGuckin 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Leicester CityRotherham United
-
10Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút2
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút1
-
-
6Sút Phạt8
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
853Số đường chuyền265
-
-
91%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị3
-
-
20Đánh đầu36
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
166Pha tấn công54
-
-
97Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh