Kết quả Leicester City vs Swansea City, 02h45 ngày 31/01
Kết quả Leicester City vs Swansea City
Nhận định Leicester City vs Swansea City, 2h45 ngày 31/1
Đối đầu Leicester City vs Swansea City
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/01/202402:45
-
Leicester City 13Swansea City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.06O 3
1.02U 3
0.861
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Swansea City
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Leicester City vs Swansea City: Diễn biến chính
-
3'Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Patson Daka)1-0
-
46'1-0Ronald Pereira Martins
Harrison Ashby -
54'Yunus Akgun
Dennis Praet1-0 -
55'Kiernan Dewsbury-Hall1-0
-
61'1-0Kyle Naughton
Harry Darling -
68'1-0Nathan Wood-Gordon
-
69'Stephy Mavididi2-0
-
71'2-0Benjamin Cabango
Bashir Humphreys -
72'Yunus Akgun3-0
-
80'Marc Albrighton
Kasey McAteer3-0 -
80'3-0Joe Allen
Jay Fulton -
80'Thomas Cannon
Patson Daka3-0 -
81'3-0Oliver Cooper
Liam Cullen -
88'Arjan Raikhy
Kiernan Dewsbury-Hall3-0 -
88'Nelson Benjamin
Jannik Vestergaard3-0 -
90'3-1Joe Allen (Assist:Jerry Yates)
-
Leicester City vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen5Callum Doyle23Jannik Vestergaard3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira22Kiernan Dewsbury-Hall8Harry Winks10Stephy Mavididi26Dennis Praet35Kasey McAteer20Patson Daka12Jamie Paterson9Jerry Yates30Harrison Ashby4Jay Fulton8Matt Grimes20Liam Cullen6Harry Darling23Nathan Wood-Gordon33Bashir Humphreys14Josh Tymon22Carl Rushworth
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Cannon29Yunus Akgun11Marc Albrighton47Arjan Raikhy45Nelson Benjamin41Jakub Stolarczyk4Conor Coady9Jamie Vardy17Hamza ChoudhuryKyle Naughton 26Oliver Cooper 31Joe Allen 7Benjamin Cabango 5Ronald Pereira Martins 35Kristian Pedersen 3Mykola Kukharevych 19Charlie Patino 18Andrew Fisher 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Leicester CitySwansea City
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
586Số đường chuyền483
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
14Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn6
-
-
19Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công88
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh