Kết quả Middlesbrough vs Hull City, 03h00 ngày 14/12
Kết quả Middlesbrough vs Hull City
Nhận định dự đoán Middlesbrough vs Hull City, lúc 03h00 ngày 14/12/2023
Đối đầu Middlesbrough vs Hull City
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/12/202303:00
-
Hull City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.84X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Hull City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Middlesbrough vs Hull City: Diễn biến chính
-
6'Emmanuel Latte Lath1-0
-
60'1-0Adama Traore
Jean Michael Seri -
60'1-0Ruben Vinagre
Cyrus Christie -
61'1-0Ozan Tufan
Scott Twine -
65'1-0Lewie Coyle
-
69'1-1Liam Delap (Assist:Jacob Greaves)
-
70'1-1Greg Docherty
Regan Slater -
76'1-1Sean McLoughlin
Liam Delap -
77'Morgan Rogers
Sam Greenwood1-1 -
82'1-2Ozan Tufan (Assist:Greg Docherty)
-
83'Samuel Silvera
Anfernee Dijksteel1-2
-
Middlesbrough vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng27Lukas Ahlefeld Engel3Ricky van den Bergh6Dael Fry15Anfernee Dijksteel4Daniel Barlaser16Jonathan Howson29Sam Greenwood25Matty Crooks11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath20Liam Delap27Regan Slater44Aaron Anthony Connolly30Scott Twine15Tyler Morton24Jean Michael Seri33Cyrus Christie5Alfie Jones4Jacob Greaves2Lewie Coyle17Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
18Samuel Silvera10Morgan Rogers23Tom Glover14Alex Gilbert24Alex Bangura49Law McCabe22Hayden Coulson5Matthew Clarke38Daniel NkrumahSean McLoughlin 6Adama Traore 10Ruben Vinagre 3Ozan Tufan 7Greg Docherty 8Andy Smith 26Matt Ingram 1Harry Vaughan 14Tyrell Sellars-Fleming 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Hull City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughHull City
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
642Số đường chuyền544
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị4
-
-
20Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn11
-
-
23Ném biên16
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách10
-
-
118Pha tấn công84
-
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh