Kết quả Middlesbrough vs Rotherham United, 22h00 ngày 20/01
Kết quả Middlesbrough vs Rotherham United
Nhận định dự đoán Middlesbrough vs Rotherham United, lúc 22h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Middlesbrough vs Rotherham United
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202422:00
-
Middlesbrough 11Rotherham United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.90O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.30X
4.752
11.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.84O 1.25
1.17U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Rotherham United
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Middlesbrough vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
20'Marcus Forss
Isaiah Jones0-0 -
36'0-0Peter Kioso
Cohen Bramall -
40'0-0Sean Morrison
-
45'Hayden Hackney0-0
-
59'0-1Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu (Assist:Jordan Hugill)
-
68'Matty Crooks
Finn Azaz0-1 -
69'0-1Viktor Johansson
-
73'0-1Samuel Clucas
-
76'0-1Tom Eaves
Jordan Hugill -
76'0-1Oliver Rathbone
Jamie Lindsay -
81'Lewis OBrien
Daniel Barlaser0-1 -
81'Josh Coburn
Sam Greenwood0-1 -
82'Marcus Forss (Assist:Morgan Rogers)1-1
-
86'1-1Sam Nombe
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
-
Middlesbrough vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-123Tom Glover27Lukas Ahlefeld Engel5Matthew Clarke6Dael Fry12Luke Ayling7Hayden Hackney4Daniel Barlaser20Finn Azaz10Morgan Rogers11Isaiah Jones29Sam Greenwood10Jordan Hugill16Jamie Lindsay27Christ Tiehi8Samuel Clucas7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu21Lee Peltier22Hakeem Odofin23Sean Morrison28Sebastian Revan3Cohen Bramall1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
21Marcus Forss25Matty Crooks19Josh Coburn28Lewis OBrien14Alex Gilbert3Ricky van den Bergh32Jamie Jones49Law McCabe17Patrick McNairPeter Kioso 40Oliver Rathbone 18Sam Nombe 29Tom Eaves 9Georgie Kelly 12Dillon Phillips 26Tolaji Bola 15Arvin Appiah 30Ciaran McGuckin 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickMatt Taylor
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughRotherham United
-
14Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt14
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
639Số đường chuyền270
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị2
-
-
24Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn4
-
-
33Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
136Pha tấn công69
-
-
78Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh