Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom, 03h00 ngày 07/03
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
Nhận định QPR vs West Brom, 3h ngày 7/3
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/03/202403:00
-
West Brom 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2
0.81U 2
0.941
2.85X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Diễn biến chính
-
17'Sam Field (Assist:Lucas Qvistorff Andersen)1-0
-
25'1-1Michael Johnston (Assist:Alex Mowatt)
-
27'1-2Grady Diangana (Assist:Tom Fellows)
-
51'Michael Frey1-2
-
54'1-2Semi Ajayi
Tom Fellows -
55'1-2Alex Palmer
-
60'Joseph Hodge
Isaac Hayden1-2 -
60'1-2Gonzalo Avila Gordon
Adam Reach -
72'Chris Willock
Lucas Qvistorff Andersen1-2 -
79'1-2Nathaniel Chalobah
Okay Yokuslu -
79'1-2John Swift
Grady Diangana -
79'1-2Andreas Weimann
Michael Johnston -
80'Lyndon Dykes
Kenneth Paal1-2 -
80'Morgan Fox
Jake Clarke-Salter1-2 -
81'Sam Field2-2
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Asmir Begovic22Kenneth Paal6Jake Clarke-Salter5Steve Cook3Jimmy Dunne8Sam Field14Isaac Hayden10Ilias Chair25Lucas Qvistorff Andersen11Paul Smyth12Michael Frey7Jed Wallace31Tom Fellows11Grady Diangana23Michael Johnston35Okay Yokuslu27Alex Mowatt2Darnell Furlong4Cedric Kipre15Erik Pieters20Adam Reach24Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
16Joseph Hodge7Chris Willock9Lyndon Dykes15Morgan Fox21Ziyad Larkeche30Sinclair Armstrong20Reginald Jacob Cannon32Joe Walsh19Elijah Dixon-BonnerAndreas Weimann 17Semi Ajayi 6John Swift 19Nathaniel Chalobah 14Gonzalo Avila Gordon 26Yann MVila 22Joshua Griffiths 33Jovan Malcolm 32Callum Marshall 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)West Brom
-
19Phạt góc4
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút2
-
-
5Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
431Số đường chuyền429
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh