Kết quả Rotherham United vs Ipswich Town, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Rotherham United vs Ipswich Town
Nhận định Rotherham United vs Ipswich, vòng 12 hạng nhất Anh 3h00 ngày 8/11
Đối đầu Rotherham United vs Ipswich Town
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/11/202303:00
-
Rotherham United 12Ipswich Town 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.86O 2.75
0.84U 2.75
0.861
5.50X
3.952
1.47Hiệp 1+0.5
0.66-0.5
1.09O 1
0.69U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Ipswich Town
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 12
-
Rotherham United vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
4'Sam Nombe (Assist:Fred Onyedinma)1-0
-
19'1-1Sam Morsy (Assist:Leif Davis)
-
58'Sean Morrison
Daniel Ayala1-1 -
63'Jordan Hugill
Fred Onyedinma1-1 -
63'Sebastian Revan
Samuel Clucas1-1 -
67'Georgie Kelly
Sam Nombe1-1 -
69'1-1Omari Hutchinson
Kayden Jackson -
69'1-1Jack Taylor
Massimo Luongo -
69'1-1Freddie Ladapo
George Hirst -
76'Sebastian Revan1-1
-
82'1-1Sam Morsy
-
83'1-1Dane Scarlett
Conor Chaplin -
87'1-2Jack Taylor
-
90'1-2Dominic Ball
Marcus Anthony Myers-Harness -
90'Christ Tiehi2-2
-
Rotherham United vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-2-3-11Viktor Johansson3Cohen Bramall22Hakeem Odofin4Daniel Ayala2Dexter Lembikisa8Samuel Clucas27Christ Tiehi7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu18Oliver Rathbone14Fred Onyedinma29Sam Nombe27George Hirst19Kayden Jackson10Conor Chaplin11Marcus Anthony Myers-Harness5Sam Morsy25Massimo Luongo2Harry Clarke40Axel Tuanzebe15Cameron Burgess3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
12Georgie Kelly23Sean Morrison10Jordan Hugill28Sebastian Revan30Arvin Appiah26Dillon Phillips16Jamie Lindsay9Tom EavesFreddie Ladapo 9Omari Hutchinson 20Dominic Ball 12Jack Taylor 14Dane Scarlett 24Brandon Williams 18Christian Walton 1Cameron Humphreys 30Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedIpswich Town
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
15Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
253Số đường chuyền613
-
-
60%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
61Đánh đầu29
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn3
-
-
22Ném biên17
-
-
6Cản phá thành công5
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công110
-
-
40Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh