Kết quả Sunderland A.F.C vs Birmingham City, 19h30 ngày 11/11
Kết quả Sunderland A.F.C vs Birmingham City
Nhận định Sunderland vs Birmingham, vòng 16 hạng Nhất Anh 19h30 ngày 11/11
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Birmingham City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202319:30
-
Sunderland A.F.C 23Birmingham City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.94O 2.5
0.77U 2.5
0.931
1.65X
3.702
4.25Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.93O 1
0.76U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Birmingham City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 16
-
Sunderland A.F.C vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
17'Jobe Bellingham (Assist:Nazariy Rusyn)1-0
-
18'1-0Ethan Laird
-
30'1-1Koji Miyoshi (Assist:Jay Stansfield)
-
39'Patrick Roberts1-1
-
45'Trai Hume1-1
-
46'1-1Jordan James
-
57'Dion Sanderson(OW)2-1
-
61'Abdoullah Ba
Nazariy Rusyn2-1 -
72'2-1Siriki Dembele
Jordan James -
74'Adil Aouchiche
Jobe Bellingham2-1 -
74'Eliezer Mayenda
Patrick Roberts2-1 -
76'Adil Aouchiche3-1
-
78'3-1Lucas Jutkiewicz
Jay Stansfield -
78'3-1Scott Hogan
Oliver Burke -
83'3-1Marcel Oakley
Ethan Laird -
83'3-1Gary Gardner
Koji Miyoshi -
88'Mason Burstow
Jack Clarke3-1
-
Sunderland A.F.C vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-1-4-11Anthony Patterson32Trai Hume25Nectarios Triantis23Jenson Seelt2Niall Huggins39Pierre Ekwah20Jack Clarke7Jobe Bellingham24Daniel Neill10Patrick Roberts15Nazariy Rusyn28Jay Stansfield11Koji Miyoshi45Oliver Burke7Juninho Bacuna19Jordan James34Ivan Sunjic2Ethan Laird5Dion Sanderson44Emanuel Aiwu12Cody Drameh21John Ruddy
- Đội hình dự bị
-
17Abdoullah Ba22Adil Aouchiche12Eliezer Mayenda11Mason Burstow9Luis Semedo46Bradley Dack30Nathan Bishop18Ellis Taylor21Alex PritchardScott Hogan 9Lucas Jutkiewicz 10Marcel Oakley 24Gary Gardner 20Siriki Dembele 17Neil Etheridge 1Brandon Khela 27Marc Roberts 4Emmanuel Longelo 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayJohn Eustace
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CBirmingham City
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Cản sút3
-
-
10Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
450Số đường chuyền305
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
13Đánh chặn10
-
-
23Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
100Pha tấn công100
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh