Kết quả Sunderland A.F.C vs Hull City, 03h00 ngày 20/01
Kết quả Sunderland A.F.C vs Hull City
Nhận dịnh dự đoán Sunderland vs Hull City, lúc 3h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Hull City
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202403:00
-
Sunderland A.F.C 20Hull City 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.5
0.92U 2.5
0.821
1.83X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1
0.79U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Hull City
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Diễn biến chính
-
17'0-0Ozan Tufan
-
30'0-0Greg Docherty
-
32'0-0Lewie Coyle
-
40'0-0Tyler Morton
-
43'0-0Regan Slater
-
48'Pierre Ekwah0-0
-
66'0-0Billy Sharp
Ozan Tufan -
71'0-1Fabio Carvalho (Assist:Tyler Morton)
-
72'Luis Semedo
Nazariy Rusyn0-1 -
81'Abdoullah Ba
Pierre Ekwah0-1 -
81'Timothee Pembele
Jenson Seelt0-1 -
83'0-1Sean McLoughlin
Fabio Carvalho -
83'0-1Ryan Allsopp
-
88'0-1Allahyar Sayyadmanesh
Jason Eyenga Lokilo -
89'0-1Matty Jacob
-
90'Jack Clarke0-1
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-1-4-11Anthony Patterson32Trai Hume13Luke ONien5Daniel Ballard23Jenson Seelt39Pierre Ekwah20Jack Clarke24Daniel Neill7Jobe Bellingham21Alex Pritchard15Nazariy Rusyn45Fabio Carvalho7Ozan Tufan8Greg Docherty15Tyler Morton27Regan Slater22Jason Eyenga Lokilo2Lewie Coyle5Alfie Jones4Jacob Greaves29Matty Jacob17Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
6Timothee Pembele17Abdoullah Ba9Luis Semedo25Nectarios Triantis19Jewison Bennette22Adil Aouchiche11Mason Burstow31Chris Rigg30Nathan BishopAllahyar Sayyadmanesh 9Sean McLoughlin 6Billy Sharp 12Stanley Ashbee 43Matt Ingram 1Oliver Green 37Tyrell Sellars-Fleming 41Andy Smith 26Harry Vaughan 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Hull City: Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CHull City
-
12Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút0
-
-
17Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
538Số đường chuyền416
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn1
-
-
14Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công62
-
-
64Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh