Kết quả Watford vs Bristol City, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Watford vs Bristol City
Nhận định dự đoán Watford vs Bristol City, lúc 22h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Watford vs Bristol City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202322:00
-
Watford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.25
0.78U 2.25
0.971
1.87X
3.402
4.25Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Bristol City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Watford vs Bristol City: Diễn biến chính
-
28'0-1Cameron Pring
-
45'0-2Wesley Hoedt(OW)
-
45'Matheus Martins
Jamal Lewis0-2 -
46'Giorgi Chakvetadze
Jake Livermore0-2 -
46'Ayotomiwa Dele Bashiru
Ryan Andrews0-2 -
49'Giorgi Chakvetadze (Assist:Yaser Asprilla)1-2
-
50'1-3Mark Sykes
-
62'Rhys Healey
Ismael Kone1-3 -
68'1-3Matthew James
Taylor Gardner-Hickman -
75'Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajovic1-3 -
77'1-3Andreas Weimann
Anis Mehmeti -
77'1-3Nahki Wells
Tommy Conway -
80'Wesley Hoedt1-3
-
83'1-4Andreas Weimann (Assist:Joe Williams)
-
87'1-4Harry Cornick
Joe Williams -
87'1-4Sam Bell
Mark Sykes
-
Watford vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-1-4-126Ben Hamer6Jamal Lewis4Wesley Hoedt3Francisco Sierralta45Ryan Andrews8Jake Livermore12Ken Sema11Ismael Kone39Edo Kayembe18Yaser Asprilla9Mileta Rajovic12Jason Knight15Tommy Conway17Mark Sykes8Joe Williams22Taylor Gardner-Hickman11Anis Mehmeti19George Tanner26Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
37Matheus Martins16Giorgi Chakvetadze24Ayotomiwa Dele Bashiru14Rhys Healey19Vakoun Issouf Bayo1Daniel Bachmann7Thomas Ince15Matthew Pollock5Ryan PorteousAndreas Weimann 14Nahki Wells 21Harry Cornick 9Matthew James 6Sam Bell 20Stefan Bajic 23Ephraim Yeboah 29Raekwon Nelson 30Jamie Knight-Lebel 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
WatfordBristol City
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
4Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
545Số đường chuyền383
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu35
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn9
-
-
28Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh