Kết quả Aston Villa vs Cardiff City, 03h00 ngày 01/03
Kết quả Aston Villa vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs Cardiff City, 3h00 ngày 1/3
Đối đầu Aston Villa vs Cardiff City
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.93+2
0.95O 2.75
0.95U 2.75
0.951
1.25X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
1.08O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Cardiff City
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 5
-
Aston Villa vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
46'0-0Yousef Salech
Callum Robinson -
64'0-0Joel Bagan
Luey Giles -
65'0-0Alex Robertson
Aaron Ramsey -
68'Marco Asensio Willemsen (Assist:Marcus Rashford)1-0
-
80'Marco Asensio Willemsen (Assist:Ollie Watkins)2-0
-
81'2-0Isaak James Davies
Dylan Lawlor -
81'2-0Cian Ashford
Chris Willock -
82'Morgan Rogers
Marcus Rashford2-0 -
82'Jacob Ramsey
Marco Asensio Willemsen2-0 -
82'Jamaldeen Jimoh
Ollie Watkins2-0 -
83'Lucas Digne
Ian Maatsen2-0
-
Aston Villa vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen26Lamare Bogarde4Ezri Konsa Ngoyo16Andres Garcia8Youri Tielemans7John McGinn9Marcus Rashford21Marco Asensio Willemsen31Leon Bailey11Ollie Watkins47Callum Robinson20Anwar El-Ghazi16Chris Willock38Perry Ng10Aaron Ramsey27Rubin Colwill49Luey Giles2Will Fish4Dimitrios Goutas48Dylan Lawlor1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
12Lucas Digne56Jamaldeen Jimoh44Boubacar Kamara25Robin Olsen41Jacob Ramsey27Morgan Rogers45Triston Rowe48Oliwier ZychCian Ashford 45Joel Bagan 23Isaak James Davies 39Sivert Heggheim Mannsverk 15Tanatswa Nyakuhwa 53Callum ODowda 11Alex Robertson 18Yousef Salech 22Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienErol Bulut
- BXH Cúp FA
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Aston VillaCardiff City
-
12Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
604Số đường chuyền284
-
-
93%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
14Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn7
-
-
19Ném biên11
-
-
12Thử thách10
-
-
10Long pass33
-
-
121Pha tấn công50
-
-
108Tấn công nguy hiểm17
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh