Kết quả Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
12'0-0Maksym Talovierov
-
19'0-0Michael Baidoo
Ryan Hardie -
55'Adam Forshaw (Assist:Tyrhys Dolan)1-0
-
63'Augustus Kargbo
Amario Cozier-Duberry1-0 -
67'1-0Jordan Houghton
Darko Gyabi -
67'1-0Muhamed Tijani
Callum Wright -
67'1-0Kornel Szucs
Matthew Sorinola -
78'Tyrhys Dolan (Assist:Augustus Kargbo)2-0
-
80'2-0Rami Hajal
Gudlaugur Victor Palsson -
83'2-0Adam Randell
-
85'John Buckley
Adam Forshaw2-0 -
85'Andreas Weimann
Todd Cantwell2-0 -
90'Ryan Hedges
Tyrhys Dolan2-0
-
Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears4Yuri Oliveira Ribeiro5Dominic Hyam31Dion Sanderson2Callum Brittain28Adam Forshaw27Lewis Travis10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell33Amario Cozier-Duberry9Makhtar Gueye15Mustapha Bundu9Ryan Hardie11Callum Wright29Matthew Sorinola20Adam Randell18Darko Gyabi17Tymoteusz Puchacz40Maksym Talovierov25Nikola Katic44Gudlaugur Victor Palsson21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Weimann47Augustus Kargbo21John Buckley19Ryan Hedges12Balazs Toth42Emmanuel Bonaventure Dennis11Joe Rankin-Costello17Hayden Carter45Cauley WoodrowMichael Baidoo 30Kornel Szucs 6Muhamed Tijani 26Rami Hajal 28Jordan Houghton 4Malachi Boateng 19Nathanael Ogbeta 3Daniel Grimshaw 31Bali Mumba 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversPlymouth Argyle
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt6
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
628Số đường chuyền219
-
-
86%Chuyền chính xác67%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công32
-
-
9Đánh chặn1
-
-
38Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công32
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
43Long pass18
-
-
122Pha tấn công64
-
-
66Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh