Kết quả Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 14/12
Kết quả Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Queens Park Rangers, 19h30 ngày 14/12
Đối đầu Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.25
0.85U 2.25
1.021
1.88X
3.502
3.85Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 1
1.04U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
26'Jason Knight0-0
-
45'0-0Jimmy Dunne
-
46'0-0Alfie Lloyd
Rayan Kolli -
58'0-0Sam Field
-
59'Scott Twine
Yu Hirakawa0-0 -
60'Scott Twine1-0
-
65'1-1
Paul Smyth (Assist:Jonathan Varane)
-
74'1-1Nicolas Madsen
Lucas Qvistorff Andersen -
74'1-1Ilias Chair
Koki Saito -
77'Fally Mayulu
Nahki Wells1-1 -
77'Sam Bell
George Earthy1-1 -
80'1-1Kenneth Paal
Harrison Ashby -
88'1-1Daniel Bennie
Paul Smyth
-
Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-2-3-11Max OLeary3Cameron Pring15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner12Jason Knight6Max Bird11Anis Mehmeti40George Earthy7Yu Hirakawa21Nahki Wells26Rayan Kolli11Paul Smyth25Lucas Qvistorff Andersen14Koki Saito40Jonathan Varane8Sam Field3Jimmy Dunne5Steve Cook16Liam Morrison20Harrison Ashby1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
9Fally Mayulu10Scott Twine20Sam Bell23Stefan Bajic24Haydon Roberts5Robert Atkinson27Harry Cornick29Marcus McGuane2Ross McCrorieDaniel Bennie 27Nicolas Madsen 24Ilias Chair 10Kenneth Paal 22Alfie Lloyd 28Michael Frey 12Joe Walsh 13Morgan Fox 15Kieran Morgan 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Bristol CityQueens Park Rangers (QPR)
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
9Sút Phạt5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
584Số đường chuyền255
-
-
84%Chuyền chính xác62%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị0
-
-
40Đánh đầu38
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn5
-
-
31Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass11
-
-
170Pha tấn công55
-
-
97Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh