Kết quả Bristol City vs Sheffield Wednesday, 02h00 ngày 03/10

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Bristol City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Josh Windass
  • 46'
    0-0
     Pol Valentin
     Liam Palmer
  • 48'
    Joe Williams
    0-0
  • 60'
    Nahki Wells  
    Sinclair Armstrong  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Olaf Kobacki
     Josh Windass
  • 61'
    0-0
     Djeidi Gassama
     Anthony Musaba
  • 71'
    Mark Sykes  
    Anis Mehmeti  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Michael Smith
     Ike Ugbo
  • 82'
    Mark Sykes
    0-0
  • 83'
    0-0
     Jamal Lowe
     Olaf Kobacki
  • 84'
    Max Bird  
    Scott Twine  
    0-0
  • Bristol City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City4-2-3-1
    1
    Max OLeary
    3
    Cameron Pring
    15
    Luke McNally
    14
    Zak Vyner
    19
    George Tanner
    12
    Jason Knight
    8
    Joe Williams
    11
    Anis Mehmeti
    7
    Yu Hirakawa
    10
    Scott Twine
    30
    Sinclair Armstrong
    45
    Anthony Musaba
    12
    Ike Ugbo
    11
    Josh Windass
    27
    Yan Valery
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    18
    Marvin Johnson
    2
    Liam Palmer
    5
    D Shon Bernard
    23
    Akin Famewo
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Nahki Wells
    6Max Bird
    17Mark Sykes
    23Stefan Bajic
    9Fally Mayulu
    29Marcus McGuane
    2Ross McCrorie
    4Kal Naismith
    40George Earthy
    Djeidi Gassama 41
    Olaf Kobacki 19
    Pol Valentin 14
    Jamal Lowe 9
    Michael Smith 24
    Svante Ingelsson 8
    Michael Ihiekwe 20
    Max Josef Lowe 3
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Sheffield Wednesday
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 14
    Long pass
    17
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation