Kết quả Burnley vs Cardiff City, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Burnley vs Cardiff City
Nhận định Burnley vs Cardiff City, 21h00 ngày 17/8
Đối đầu Burnley vs Cardiff City
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.75
1.05U 2.75
0.841
1.61X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1
0.83U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Cardiff City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Burnley vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
9'Ethan Horvath(OW)1-0
-
31'Luca Koleosho2-0
-
35'2-0Rubin Colwill
Joe Ralls -
42'Lyle Foster2-0
-
42'2-0Aaron Ramsey
-
51'Josh Brownhill (Assist:Victor Alexander da Silva,Vitinho)3-0
-
59'Maxime Esteve3-0
-
66'3-0Joel Bagan
Callum ODowda -
67'3-0Malachi Walcott
Calum Chambers -
74'Johann Berg Gudmundsson
Victor Alexander da Silva,Vitinho3-0 -
75'Wout Weghorst
Lyle Foster3-0 -
75'3-0Ollie Tanner
Yakou Meite -
75'3-0Callum Robinson
Wilfried Kanga Aka -
84'Zeki Amdouni
Josh Cullen3-0 -
84'Andreas Hountondji
Luca Koleosho3-0 -
87'Han-Noah Massengo
Jay Rodriguez3-0 -
88'Zeki Amdouni4-0
-
90'Johann Berg Gudmundsson (Assist:Han-Noah Massengo)5-0
-
Burnley vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-232Vaclav Hladky23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve2Dara O Shea14Connor Roberts30Luca Koleosho8Josh Brownhill24Josh Cullen22Victor Alexander da Silva,Vitinho17Lyle Foster9Jay Rodriguez15Wilfried Kanga Aka19Yakou Meite10Aaron Ramsey16Chris Willock3Emmanouil Siopis8Joe Ralls38Perry Ng12Calum Chambers4Dimitrios Goutas11Callum ODowda1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
7Johann Berg Gudmundsson29Wout Weghorst25Zeki Amdouni37Andreas Hountondji42Han-Noah Massengo20Etienne Green6Conrad Egan-Riley34Luke McNally10Benson HedilazioRubin Colwill 27Joel Bagan 23Malachi Walcott 31Ollie Tanner 32Callum Robinson 47Jak Alnwick 21Andy Rinomhota 35Alex Robertson 18Cian Ashford 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
BurnleyCardiff City
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
489Số đường chuyền509
-
-
89%Chuyền chính xác88%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị4
-
-
13Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn7
-
-
12Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass26
-
-
92Pha tấn công89
-
-
14Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh