Kết quả Burnley vs Hull City, 02h45 ngày 13/02
Kết quả Burnley vs Hull City
Nhận định, Soi kèo Burnley vs Hull City, 2h45 ngày 13/2
Đối đầu Burnley vs Hull City
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Hull City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2
0.80U 2
1.081
1.57X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Hull City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Burnley vs Hull City: Diễn biến chính
-
3'Bashir Humphreys (Assist:Lyle Foster)1-0
-
21'Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony)2-0
-
41'2-0Alfie Jones
-
58'2-0Louie Barry
Abu Kamara -
64'2-0Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kyle Joseph -
65'2-0Mason Burstow
Matty Crooks -
74'Marcus Edwards
Zian Flemming2-0 -
80'Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri2-0 -
84'2-0Nordin Amrabat
Joe Gelhardt -
85'2-0Regan Slater
Eliot Matazo -
90'Ashley Barnes
Lyle Foster2-0 -
90'Joe Worrall
Jaidon Anthony2-0
-
Burnley vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen29Josh Laurent17Lyle Foster28Hannibal Mejbri11Jaidon Anthony19Zian Flemming44Abu Kamara28Kyle Joseph30Joe Gelhardt36Eliot Matazo19Steven Alzate24Matty Crooks2Lewie Coyle15John Egan5Alfie Jones6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento4Joe Worrall22Marcus Edwards35Ashley Barnes10Benson Hedilazio23Lucas Pires Silva32Vaclav Hladky34Jaydon Banel26Jonjo ShelveyJoao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12Nordin Amrabat 37Louie Barry 22Mason Burstow 48Regan Slater 27Gustavo Puerta 20Thimothee Lo-Tutala 32Cody Drameh 23Matty Jacob 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Hull City: Số liệu thống kê
-
BurnleyHull City
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
693Số đường chuyền337
-
-
92%Chuyền chính xác85%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn5
-
-
23Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass14
-
-
102Pha tấn công80
-
-
73Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh