Kết quả Burnley vs Leeds United, 03h00 ngày 28/01
Kết quả Burnley vs Leeds United
Nhận định, soi kèo Burnley vs Leeds United, 3h ngày 28/1
Đối đầu Burnley vs Leeds United
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202503:00
-
Burnley0Leeds United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2
0.90U 2
0.981
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.29O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Leeds United
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Burnley vs Leeds United: Diễn biến chính
-
31'0-0Manor Solomon
-
60'0-0Daniel James
-
67'0-0Jayden Bogle
-
71'0-0Mateo Joseph
Joel Piroe -
71'0-0Largie Ramazani
Manor Solomon -
74'Jeremy Sarmiento
Lyle Foster0-0 -
89'Hannibal Mejbri
Josh Brownhill0-0 -
90'0-0Josua Guilavogui
Ilia Gruev
-
Burnley vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-2-3-11James Trafford12Bashir Humphreys5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts29Josh Laurent24Josh Cullen17Lyle Foster8Josh Brownhill11Jaidon Anthony19Zian Flemming10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
7Jeremy Sarmiento28Hannibal Mejbri23Lucas Pires Silva32Vaclav Hladky16John Egan30Luca Koleosho35Ashley Barnes9Jay Rodriguez4Joe WorrallLargie Ramazani 17Josua Guilavogui 23Mateo Joseph 19Maximilian Wober 39Degnand Wilfried Gnonto 29Hector Junior Firpo Adames 3Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26Joe Rothwell 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
BurnleyLeeds United
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
410Số đường chuyền508
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu27
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn6
-
-
17Ném biên24
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
3Thử thách11
-
-
18Long pass10
-
-
77Pha tấn công106
-
-
22Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh