Kết quả Burnley vs Leeds United, 03h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Burnley vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Manor Solomon
  • 60'
    0-0
    Daniel James
  • 67'
    0-0
    Jayden Bogle
  • 71'
    0-0
     Mateo Joseph
     Joel Piroe
  • 71'
    0-0
     Largie Ramazani
     Manor Solomon
  • 74'
    Jeremy Sarmiento  
    Lyle Foster  
    0-0
  • 89'
    Hannibal Mejbri  
    Josh Brownhill  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Josua Guilavogui
     Ilia Gruev
  • Burnley vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    17
    Lyle Foster
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    19
    Zian Flemming
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    14
    Manor Solomon
    22
    Ao Tanaka
    44
    Ilia Gruev
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    25
    Sam Byram
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    28Hannibal Mejbri
    23Lucas Pires Silva
    32Vaclav Hladky
    16John Egan
    30Luca Koleosho
    35Ashley Barnes
    9Jay Rodriguez
    4Joe Worrall
    Largie Ramazani 17
    Josua Guilavogui 23
    Mateo Joseph 19
    Maximilian Wober 39
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Hector Junior Firpo Adames 3
    Isaac Schmidt 33
    Karl Darlow 26
    Joe Rothwell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Leeds United
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 18
    Long pass
    10
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation