Kết quả Burnley vs Stoke City, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Burnley vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Andy Moran
  • 59'
    0-0
     Sam Gallagher
     Wouter Burger
  • 63'
    Zian Flemming  
    Jay Rodriguez  
    0-0
  • 63'
    Josh Laurent  
    Luca Koleosho  
    0-0
  • 69'
    Hannibal Mejbri  
    Jeremy Sarmiento  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Lynden Gooch
  • 78'
    Bashir Humphreys  
    Lucas Pires Silva  
    0-0
  • 78'
    Lyle Foster  
    Josh Cullen  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Emre Tezgel
     Thomas Cannon
  • 84'
    0-0
    Junior Tchamadeu
  • 87'
    Hannibal Mejbri
    0-0
  • 90'
    Jaidon Anthony
    0-0
  • 90'
    0-0
    Sam Gallagher
  • Burnley vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    8
    Josh Brownhill
    24
    Josh Cullen
    11
    Jaidon Anthony
    30
    Luca Koleosho
    7
    Jeremy Sarmiento
    9
    Jay Rodriguez
    9
    Thomas Cannon
    11
    Louie Koumas
    24
    Andy Moran
    10
    Bae Jun Ho
    12
    Tatsuki Seko
    6
    Wouter Burger
    22
    Junior Tchamadeu
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    2
    Lynden Gooch
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Andreas Hountondji
    32Vaclav Hladky
    16John Egan
    19Zian Flemming
    17Lyle Foster
    28Hannibal Mejbri
    12Bashir Humphreys
    29Josh Laurent
    4Joe Worrall
    Bosun Lawal 18
    Enda Stevens 3
    Niall Ennis 14
    Ben Gibson 23
    Jack Bonham 13
    Sam Gallagher 20
    Emre Tezgel 37
    Sol Sidibe 30
    Michael Rose 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Stoke City
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    253
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation