Kết quả Derby County vs Portsmouth, 03h00 ngày 14/12
Kết quả Derby County vs Portsmouth
Nhận định, soi kèo Derby County vs Portsmouth, 3h ngày 14/12
Đối đầu Derby County vs Portsmouth
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202403:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.25
0.85U 2.25
1.021
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
1.05U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Portsmouth
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Derby County vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
8'Kane Wilson (Assist:Nathaniel Mendez Laing)1-0
-
23'Cashin (Assist:Kenzo Goudmijn)2-0
-
29'Adams Ebrima (Assist:Craig Forsyth)3-0
-
46'3-0Christian Saydee
Matt Ritchie -
46'3-0Zak Swanson
Terry Devlin -
58'Nathaniel Phillips
Cashin3-0 -
64'3-0Abdoulaye Kamara
Freddie Potts -
65'Marlon Pack(OW)4-0
-
66'Callum Elder
Nathaniel Mendez Laing4-0 -
66'Kayden Jackson
Marcus Anthony Myers-Harness4-0 -
72'4-0Paddy Lane
Josh Murphy -
77'James Collins
Jerry Yates4-0 -
77'Liam Thompson
Adams Ebrima4-0 -
78'4-0Elias Sorensen
Colby Bishop -
84'4-0Thomas Peter McIntyre
-
Derby County vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-2-3-11Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth6Cashin35Curtis Nelson2Kane Wilson8Ben Osborne17Kenzo Goudmijn11Nathaniel Mendez Laing32Adams Ebrima18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates9Colby Bishop30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell24Terry Devlin7Marlon Pack16Thomas Peter McIntyre3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
20Callum Elder9James Collins12Nathaniel Phillips16Liam Thompson19Kayden Jackson7Tom Barkhuizen27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor31Josh Vickers39Dajaune BrownElias Sorensen 18Abdoulaye Kamara 25Zak Swanson 22Paddy Lane 32Christian Saydee 15Ryley Towler 4Owen Moxon 17Jordan Gideon Archer 31Regan Poole 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Derby CountyPortsmouth
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
6Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
417Số đường chuyền421
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
44Đánh đầu56
-
-
23Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
12Đánh chặn6
-
-
21Ném biên30
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass19
-
-
88Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh