Kết quả Leeds United vs Coventry City, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Leeds United vs Coventry City
Đối đầu Leeds United vs Coventry City
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.75
0.85U 2.75
1.011
1.55X
4.332
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
1.19U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Coventry City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Leeds United vs Coventry City: Diễn biến chính
-
16'Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Hector Junior Firpo Adames)1-0
-
41'Ao Tanaka
Ethan Ampadu1-0 -
49'Jayden Bogle (Assist:Largie Ramazani)2-0
-
61'2-0Tatsuhiro Sakamoto
Ben Sheaf -
61'2-0Brandon Thomas-Asante
Ellis Simms -
61'2-0Haji Wright
Ephron Mason-Clarke -
70'Joel Piroe
Largie Ramazani2-0 -
76'Joe Rodon2-0
-
79'Joel Piroe (Assist:Degnand Wilfried Gnonto)3-0
-
82'Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames3-0 -
83'3-0Victor Torp
Jack Rudoni -
83'Isaac Schmidt
Degnand Wilfried Gnonto3-0 -
83'Joe Rothwell
Mateo Joseph3-0 -
84'3-0Joel Latibeaudiere
-
Leeds United vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle44Ilia Gruev4Ethan Ampadu17Largie Ramazani11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph9Ellis Simms27Milan van Ewijk5Jack Rudoni10Ephron Mason-Clarke28Josh Eccles14Ben Sheaf22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching3Jay Dasilva13Ben Wilson
- Đội hình dự bị
-
22Ao Tanaka10Joel Piroe25Sam Byram8Joe Rothwell33Isaac Schmidt37James Debayo30Joe Gelhardt26Karl Darlow9Patrick BamfordVictor Torp 29Tatsuhiro Sakamoto 7Haji Wright 11Brandon Thomas-Asante 23Norman Bassette 37Jake Bidwell 21Luis Binks 2Kai Andrews 54Oliver Dovin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedCoventry City
-
7Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
444Số đường chuyền469
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
26Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass18
-
-
90Pha tấn công103
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh