Kết quả Leeds United vs Portsmouth, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Leeds United vs Portsmouth
Soi kèo phạt góc Leeds United vs Portsmouth F.C., 18h30 ngày 10/08
Đối đầu Leeds United vs Portsmouth
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 3
1.04U 3
0.841
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.98O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Portsmouth
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Leeds United vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
6'0-0Callum Lang
-
10'Pascal Struijk1-0
-
23'1-1
Elias Sorensen (Assist:Marlon Pack)
-
40'Joe Rodon1-1
-
41'1-2
Callum Lang
-
45'1-2Andre Dozzell
-
46'Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Georginio Ruttier)2-2
-
46'2-2Terry Devlin
Samuel Silvera -
57'2-2Connor Ogilvie
-
63'2-2Christian Saydee
Elias Sorensen -
71'Joe Rothwell
Ilia Gruev2-2 -
72'Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto2-2 -
72'Joel Piroe
Daniel James2-2 -
75'2-2Owen Moxon
Andre Dozzell -
78'Pascal Struijk2-2
-
79'Patrick Bamford
Mateo Joseph2-2 -
83'2-2Matt Ritchie
Paddy Lane -
86'2-2Ryley Towler
-
90'2-3
Callum Lang
-
90'Brenden Aaronson (Assist:Joel Piroe)3-3
-
Leeds United vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle44Ilia Gruev4Ethan Ampadu29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier7Daniel James19Mateo Joseph18Elias Sorensen32Paddy Lane49Callum Lang20Samuel Silvera7Marlon Pack21Andre Dozzell2Jordan Williams6Conor Shaughnessy4Ryley Towler3Connor Ogilvie1Will Norris
- Đội hình dự bị
-
39Maximilian Wober10Joel Piroe11Brenden Aaronson30Joe Gelhardt26Karl Darlow9Patrick Bamford25Sam Byram8Joe Rothwell50Charlie CrewTom Lowery 26Ben Edward Stevenson 14Owen Moxon 17Zak Swanson 22Jordan Gideon Archer 31Matt Ritchie 30Gavin Whyte 11Terry Devlin 24Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedPortsmouth
-
12Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
233Số đường chuyền139
-
-
82%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn2
-
-
10Ném biên6
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
12Long pass22
-
-
111Pha tấn công76
-
-
65Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh