Kết quả Luton Town vs Norwich City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Luton Town vs Norwich City
Nhận định, Soi kèo Luton vs Norwich, 22h00 ngày 1/1
Đối đầu Luton Town vs Norwich City
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.25X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Norwich City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Luton Town vs Norwich City: Diễn biến chính
-
12'Marvelous Nakamba
Jordan Clark0-0 -
37'0-0Ante Crnac
Anis Ben Slimane -
38'Zack Nelson0-0
-
68'0-0Ashley Barnes
Onel Hernandez -
73'0-1
Marcelino Nunez (Assist:Emiliano Marcondes Camargo Hansen)
-
80'0-1Jose Cordoba
Borja Sainz Eguskiza -
80'0-1Kellen Fisher
Benjamin Chrisene -
80'0-1Oscar Schwartau
Marcelino Nunez -
84'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo0-1 -
84'Joe Taylor
Zack Nelson0-1 -
84'Victor Moses
Reuell Walters0-1 -
84'Cauley Woodrow
Tom Krauss0-1 -
89'0-1Callum Doyle
-
Luton Town vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness29Thomas Holmes14Tahith Chong8Tom Krauss18Jordan Clark37Zack Nelson2Reuell Walters11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris11Emiliano Marcondes Camargo Hansen25Onel Hernandez7Borja Sainz Eguskiza20Anis Ben Slimane26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey4Shane Duffy6Callum Doyle14Benjamin Chrisene1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
13Marvelous Nakamba17Pelly Ruddock27Daiki Hashioka23Tim Krul7Victor Moses19Jacob Brown10Cauley Woodrow25Joe Taylor5Mads Juel AndersenAnte Crnac 17Forson Amankwah 18Jose Cordoba 33Kaide Gordon 21George Long 12Ashley Barnes 10Kellen Fisher 35Grant Hanley 5Oscar Schwartau 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Luton TownNorwich City
-
9Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
359Số đường chuyền393
-
-
73%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
41Đánh đầu38
-
-
16Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn5
-
-
24Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass34
-
-
102Pha tấn công69
-
-
51Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh