Kết quả Luton Town vs Sunderland A.F.C, 01h45 ngày 24/10
Kết quả Luton Town vs Sunderland A.F.C
Nhận định, Soi kèo Luton Town vs Sunderland, 01h45 ngày 24/10
Đối đầu Luton Town vs Sunderland A.F.C
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.40X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Luton Town vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
29'0-0Chris Rigg
-
55'0-1
Chris Rigg
-
63'Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Carlton Morris)1-1
-
66'1-2
Romaine Mundle (Assist:Daniel Neill)
-
67'1-2Aaron Anthony Connolly
Wilson Isidor -
70'Zack Nelson
Tahith Chong1-2 -
70'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-2 -
73'1-2Anthony Patterson
-
81'1-2Patrick Roberts
Romaine Mundle -
81'Cauley Woodrow
Tom Krauss1-2 -
90'1-2Leo Fuhr Hjelde
Chris Rigg -
90'Thomas Holmes1-2
-
90'1-2Jobe Bellingham
-
90'1-2Luke ONien
-
90'Carlton Morris1-2
-
90'Joe Taylor
Daiki Hashioka1-2
-
Luton Town vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-1-224Thomas Kaminski29Thomas Holmes6Mark McGuinness27Daiki Hashioka45Alfie Doughty18Jordan Clark8Tom Krauss7Victor Moses14Tahith Chong9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo11Chris Rigg18Wilson Isidor14Romaine Mundle8Alan Browne4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
19Jacob Brown10Cauley Woodrow25Joe Taylor37Zack Nelson17Pelly Ruddock23Tim Krul13Marvelous Nakamba38Joseph Johnson41Benedict BenagrAaron Anthony Connolly 24Leo Fuhr Hjelde 33Patrick Roberts 10Adil Aouchiche 22Nazariy Rusyn 15Simon Moore 21Zak Johnson 41Thomas Watson 40Milan Aleksic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Luton TownSunderland A.F.C
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
8Cản sút4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
410Số đường chuyền347
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
88Đánh đầu34
-
-
39Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn10
-
-
28Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass19
-
-
115Pha tấn công60
-
-
85Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh