Kết quả Luton Town vs Sunderland A.F.C, 01h45 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Chris Rigg
  • 55'
    0-1
    goal Chris Rigg
  • 63'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Carlton Morris) goal 
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Romaine Mundle (Assist:Daniel Neill)
  • 67'
    1-2
     Aaron Anthony Connolly
     Wilson Isidor
  • 70'
    Zack Nelson  
    Tahith Chong  
    1-2
  • 70'
    Jacob Brown  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    1-2
  • 73'
    1-2
    Anthony Patterson
  • 81'
    1-2
     Patrick Roberts
     Romaine Mundle
  • 81'
    Cauley Woodrow  
    Tom Krauss  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Leo Fuhr Hjelde
     Chris Rigg
  • 90'
    Thomas Holmes
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jobe Bellingham
  • 90'
    1-2
    Luke ONien
  • 90'
    Carlton Morris
    1-2
  • 90'
    Joe Taylor  
    Daiki Hashioka  
    1-2
  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-1-2
    24
    Thomas Kaminski
    29
    Thomas Holmes
    6
    Mark McGuinness
    27
    Daiki Hashioka
    45
    Alfie Doughty
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    7
    Victor Moses
    14
    Tahith Chong
    9
    Carlton Morris
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    11
    Chris Rigg
    18
    Wilson Isidor
    14
    Romaine Mundle
    8
    Alan Browne
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Jacob Brown
    10Cauley Woodrow
    25Joe Taylor
    37Zack Nelson
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    13Marvelous Nakamba
    38Joseph Johnson
    41Benedict Benagr
    Aaron Anthony Connolly 24
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Patrick Roberts 10
    Adil Aouchiche 22
    Nazariy Rusyn 15
    Simon Moore 21
    Zak Johnson 41
    Thomas Watson 40
    Milan Aleksic 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Sunderland A.F.C
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    347
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 88
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 38 23 11 4 76 25 51 80 T T H B T H
2 Sheffield United 38 25 7 6 53 28 25 80 T B T T H T
3 Burnley 38 21 15 2 52 11 41 78 H T T T H T
4 Sunderland A.F.C 38 19 12 7 55 37 18 69 B B T T H B
5 Coventry City 38 17 8 13 55 48 7 59 T T T T B T
6 West Bromwich(WBA) 38 13 18 7 48 34 14 57 H T H T H H
7 Bristol City 38 14 15 9 49 41 8 57 H T T H H T
8 Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 9 54 B T T B T H
9 Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 2 52 T B H B B B
10 Watford 38 15 7 16 47 51 -4 52 T T H B T B
11 Millwall 38 13 12 13 37 39 -2 51 H T B T B T
12 Sheffield Wednesday 38 14 9 15 53 59 -6 51 B B B T T B
13 Norwich City 38 12 13 13 60 54 6 49 H T H H B B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 38 11 12 15 44 50 -6 45 T B B B B H
16 Swansea City 38 12 8 18 38 49 -11 44 B T H T B B
17 Portsmouth 38 11 9 18 46 61 -15 42 T T B T B B
18 Oxford United 38 10 12 16 39 55 -16 42 B B B H B T
19 Hull City 38 10 11 17 39 47 -8 41 T B T H T H
20 Stoke City 38 9 12 17 37 51 -14 39 B B H B T B
21 Cardiff City 38 9 12 17 42 62 -20 39 H T B B B T
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 38 9 8 21 34 60 -26 35 H B T B T H
24 Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 -37 33 H H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation