Kết quả Middlesbrough vs Burnley, 03h00 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Middlesbrough vs Burnley: Diễn biến chính

  • 3'
    George Edmundson
    0-0
  • 54'
    0-0
    Josh Cullen
  • 67'
    0-0
     Jeremy Sarmiento
     Hannibal Mejbri
  • 73'
    Isaiah Jones  
    Ben Doak  
    0-0
  • 73'
    Riley Mcgree  
    Delano Burgzorg  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Luca Koleosho
     Jaidon Anthony
  • 80'
    0-0
     Jay Rodriguez
     Zian Flemming
  • 81'
    Lukas Ahlefeld Engel  
    Neto Borges  
    0-0
  • 83'
    0-0
    Connor Roberts
  • 86'
    0-0
    Luca Koleosho
  • 90'
    0-0
     Lyle Foster
     Josh Brownhill
  • Middlesbrough vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    23
    Tom Glover
    30
    Neto Borges
    25
    George Edmundson
    6
    Dael Fry
    15
    Anfernee Dijksteel
    4
    Daniel Barlaser
    7
    Hayden Hackney
    10
    Delano Burgzorg
    20
    Finn Azaz
    50
    Ben Doak
    9
    Emmanuel Latte Lath
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    28
    Hannibal Mejbri
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Riley Mcgree
    27Lukas Ahlefeld Engel
    11Isaiah Jones
    14Alex Gilbert
    5Matthew Clarke
    17Micah Hamilton
    49Law McCabe
    41Harley Hunt
    38Shea Connor
    Jeremy Sarmiento 7
    Lyle Foster 17
    Luca Koleosho 30
    Jay Rodriguez 9
    Andreas Hountondji 37
    Lucas Pires Silva 23
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Joe Worrall 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Burnley
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 18
    Long pass
    29
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 26 15 8 3 48 19 29 53 H T T T H H
2 Burnley 27 14 11 2 31 9 22 53 T T H H T H
3 Sheffield United 26 16 6 4 36 17 19 52 T T B H B T
4 Sunderland A.F.C 27 14 9 4 39 22 17 51 T H B T T H
5 Blackburn Rovers 26 12 6 8 31 23 8 42 B H B H B T
6 Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 11 41 T H H H T H
7 West Bromwich(WBA) 26 9 13 4 32 21 11 40 B T B H T H
8 Watford 26 11 5 10 36 37 -1 38 B T B B B H
9 Bristol City 26 9 10 7 33 30 3 37 H B T T H T
10 Sheffield Wednesday 26 10 7 9 38 40 -2 37 T T H B T H
11 Norwich City 26 9 9 8 43 37 6 36 B B T H T T
12 Swansea City 26 9 7 10 30 30 0 34 B B T T B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 26 7 11 8 29 34 -5 32 H T B H T T
14 Millwall 25 7 9 9 24 23 1 30 B T B H B H
15 Preston North End 26 6 12 8 28 34 -6 30 H B T T B H
16 Coventry City 26 7 8 11 34 37 -3 29 T B T H H B
17 Oxford United 26 7 8 11 29 41 -12 29 B T T T H H
18 Derby County 26 7 6 13 31 35 -4 27 T B T B B B
19 Stoke City 26 6 9 11 24 32 -8 27 H B B T H H
20 Luton Town 26 7 4 15 27 44 -17 25 B T B B B B
21 Cardiff City 26 5 9 12 26 41 -15 24 B B T H H H
22 Hull City 26 5 8 13 25 36 -11 23 B T B T B H
23 Portsmouth 25 5 8 12 30 44 -14 23 T B B T B B
24 Plymouth Argyle 26 4 9 13 25 54 -29 21 H B B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation