Kết quả Middlesbrough vs Cardiff City, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Middlesbrough vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Cardiff, 22h00 ngày 4/1
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.75
0.91U 2.75
0.971
1.63X
3.902
4.75Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Cardiff City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Middlesbrough vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
12'Emmanuel Latte Lath (Assist:Ben Doak)1-0
-
21'1-1
Calum Chambers
-
30'1-1Callum ODowda
-
65'1-1Chris Willock
Ollie Tanner -
67'Isaiah Jones
Delano Burgzorg1-1 -
75'Alex Gilbert
Finn Azaz1-1 -
75'Ben Doak1-1
-
76'1-1Andy Rinomhota
-
79'1-1Yakou Meite
Rubin Colwill -
79'1-1Joel Bagan
Cian Ashford -
80'1-1Alex Robertson
-
83'1-1Joe Ralls
Alex Robertson -
84'Lukas Ahlefeld Engel
Neto Borges1-1 -
89'Daniel Barlaser1-1
-
Middlesbrough vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-123Tom Glover30Neto Borges3Ricky van den Bergh6Dael Fry15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney4Daniel Barlaser10Delano Burgzorg20Finn Azaz50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath27Rubin Colwill45Cian Ashford18Alex Robertson32Ollie Tanner3Emmanouil Siopis12Calum Chambers35Andy Rinomhota4Dimitrios Goutas5Jesper Daland11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
11Isaiah Jones14Alex Gilbert27Lukas Ahlefeld Engel5Matthew Clarke25George Edmundson49Law McCabe8Riley Mcgree17Micah Hamilton38Shea ConnorChris Willock 16Joel Bagan 23Yakou Meite 19Joe Ralls 8Ethan Horvath 1Perry Ng 38Will Fish 2Ronan Kpakio 44Wilfried Kanga Aka 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughCardiff City
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt9
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
691Số đường chuyền228
-
-
89%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
7Việt vị3
-
-
28Đánh đầu32
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công29
-
-
7Đánh chặn2
-
-
18Ném biên8
-
-
8Cản phá thành công28
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass24
-
-
131Pha tấn công63
-
-
73Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh