Kết quả Millwall vs Burnley, 22h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Millwall vs Burnley: Diễn biến chính

  • 21'
    Jake Cooper
    0-0
  • 23'
    Joe Bryan
    0-0
  • 52'
    Jake Cooper (Assist:Femi Azeez) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jeremy Sarmiento
     Bashir Humphreys
  • 63'
    1-0
     Hannibal Mejbri
     Josh Laurent
  • 64'
    1-0
     Jay Rodriguez
     Andreas Hountondji
  • 73'
    Dan McNamara  
    Joe Bryan  
    1-0
  • 76'
    Ryan Wintle  
    Femi Azeez  
    1-0
  • 76'
    Josh Coburn  
    Macaulay Langstaff  
    1-0
  • 77'
    Duncan Watmore  
    Romain Esse  
    1-0
  • 88'
    1-0
    Jeremy Sarmiento
  • 90'
    1-0
    Hannibal Mejbri
  • 90'
    Shaun Hutchinson  
    George Honeyman  
    1-0
  • Millwall vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    17
    Macaulay Langstaff
    37
    Andreas Hountondji
    30
    Luca Koleosho
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dan McNamara
    4Shaun Hutchinson
    21Josh Coburn
    19Duncan Watmore
    14Ryan Wintle
    22Aidomo Emakhu
    26Mihailo Ivanovic
    13Liam Roberts
    16Daniel Kelly
    Jeremy Sarmiento 7
    Hannibal Mejbri 28
    Jay Rodriguez 9
    Enock Agyei 48
    Lucas Pires Silva 23
    Vaclav Hladky 32
    John Egan 16
    Shurandy Sambo 3
    Owen Dodgson 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Burnley
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    35
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 38 23 11 4 76 25 51 80 T T H B T H
2 Sheffield United 38 25 7 6 53 28 25 80 T B T T H T
3 Burnley 38 21 15 2 52 11 41 78 H T T T H T
4 Sunderland A.F.C 38 19 12 7 55 37 18 69 B B T T H B
5 Coventry City 38 17 8 13 55 48 7 59 T T T T B T
6 West Bromwich(WBA) 38 13 18 7 48 34 14 57 H T H T H H
7 Bristol City 38 14 15 9 49 41 8 57 H T T H H T
8 Middlesbrough 38 15 9 14 57 48 9 54 B T T B T H
9 Blackburn Rovers 38 15 7 16 42 40 2 52 T B H B B B
10 Watford 38 15 7 16 47 51 -4 52 T T H B T B
11 Millwall 38 13 12 13 37 39 -2 51 H T B T B T
12 Sheffield Wednesday 38 14 9 15 53 59 -6 51 B B B T T B
13 Norwich City 38 12 13 13 60 54 6 49 H T H H B B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 38 11 12 15 44 50 -6 45 T B B B B H
16 Swansea City 38 12 8 18 38 49 -11 44 B T H T B B
17 Portsmouth 38 11 9 18 46 61 -15 42 T T B T B B
18 Oxford United 38 10 12 16 39 55 -16 42 B B B H B T
19 Hull City 38 10 11 17 39 47 -8 41 T B T H T H
20 Stoke City 38 9 12 17 37 51 -14 39 B B H B T B
21 Cardiff City 38 9 12 17 42 62 -20 39 H T B B B T
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 38 9 8 21 34 60 -26 35 H B T B T H
24 Plymouth Argyle 38 7 12 19 40 77 -37 33 H H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation