Kết quả Millwall vs Cardiff City, 03h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Millwall vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 2'
    Calum Scanlon goal 
    1-0
  • 19'
    Casper De Norre (Assist:Raees Bangura-Williams) goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Chris Willock
  • 57'
    2-1
     Perry Ng
     Emmanouil Siopis
  • 59'
    Dan McNamara  
    Ryan Leonard  
    2-1
  • 63'
    Tristan Crama  
    Dan McNamara  
    2-1
  • 64'
    Mihailo Ivanovic  
    Raees Bangura-Williams  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Cian Ashford
     Rubin Colwill
  • 70'
    2-1
     Yousef Salech
     Yakou Meite
  • 78'
    Billy Mitchell  
    Duncan Watmore  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Will Fish
     Jesper Daland
  • 78'
    2-1
     Anwar El-Ghazi
     Chris Willock
  • 78'
    George Honeyman  
    Calum Scanlon  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Yousef Salech (Assist:Perry Ng)
  • Millwall vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    18
    Ryan Leonard
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    33
    Calum Scanlon
    31
    Raees Bangura-Williams
    19
    Duncan Watmore
    17
    Macaulay Langstaff
    47
    Callum Robinson
    19
    Yakou Meite
    27
    Rubin Colwill
    16
    Chris Willock
    3
    Emmanouil Siopis
    12
    Calum Chambers
    35
    Andy Rinomhota
    4
    Dimitrios Goutas
    5
    Jesper Daland
    23
    Joel Bagan
    21
    Jak Alnwick
    Cardiff City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Tristan Crama
    26Mihailo Ivanovic
    2Dan McNamara
    39George Honeyman
    8Billy Mitchell
    9Aaron Anthony Connolly
    4Shaun Hutchinson
    13Liam Roberts
    3Murray Wallace
    Yousef Salech 22
    Anwar El-Ghazi 20
    Will Fish 2
    Perry Ng 38
    Cian Ashford 45
    Ethan Horvath 1
    Joe Ralls 8
    Luke Pearce 56
    Luey Giles 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Cardiff City
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    32
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    28
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
10 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
11 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation