Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 01/02
Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.85U 2
1.021
2.50X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.71-0
1.20O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
1'Aaron Anthony Connolly (Assist:Tristan Crama)1-0
-
3'1-1
Alfie Lloyd (Assist:Kieran Morgan)
-
25'Luke James Cundle2-1
-
59'2-1Kieran Morgan
-
64'2-1Harrison Ashby
Steve Cook -
64'2-1Koki Saito
Kieran Morgan -
74'2-1Alfie Lloyd
-
75'George Saville2-1
-
76'2-1Min-Hyuk Yang
Ilias Chair -
76'2-1Michael Frey
Paul Smyth -
80'Ryan Wintle
Casper De Norre2-1 -
80'Duncan Watmore
Luke James Cundle2-1 -
83'2-1Rayan Kolli
Alfie Lloyd -
89'Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic2-1 -
89'Billy Mitchell
Raees Bangura-Williams2-1 -
89'George Honeyman
Aaron Anthony Connolly2-1
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga52Tristan Crama24Casper De Norre23George Saville9Aaron Anthony Connolly25Luke James Cundle31Raees Bangura-Williams26Mihailo Ivanovic28Alfie Lloyd11Paul Smyth21Kieran Morgan10Ilias Chair40Jonathan Varane8Sam Field17Ronnie Edwards5Steve Cook15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
17Macaulay Langstaff14Ryan Wintle19Duncan Watmore39George Honeyman8Billy Mitchell45Wes Harding13Liam Roberts3Murray Wallace16Daniel KellyKoki Saito 14Michael Frey 12Harrison Ashby 20Min-Hyuk Yang 47Rayan Kolli 26Nicolas Madsen 24Jack Colback 4Joe Walsh 13Liam Morrison 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
-
2Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
332Số đường chuyền425
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu46
-
-
20Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
22Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass16
-
-
98Pha tấn công85
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh