Kết quả Millwall vs Sheffield United, 02h45 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Millwall vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Rhian Brewster (Assist:Gustavo Hamer)
  • 54'
    0-1
     Thomas Davies
     Vinicius de Souza Costa
  • 56'
    0-1
     Kieffer Moore
     Jesurun Rak Sakyi
  • 64'
    Macaulay Langstaff  
    Femi Azeez  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Sam McCallum
     Rhian Brewster
  • 77'
    Aidomo Emakhu  
    Duncan Watmore  
    0-1
  • 77'
    Ryan Wintle  
    Casper De Norre  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Jamie Shackleton
     Gustavo Hamer
  • 84'
    0-1
    Jack Robinson
  • 90'
    0-1
    Alfie Gilchrist
  • Millwall vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    3
    Murray Wallace
    6
    Japhet Tanganga
    2
    Dan McNamara
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    11
    Femi Azeez
    19
    Duncan Watmore
    25
    Romain Esse
    26
    Mihailo Ivanovic
    7
    Rhian Brewster
    11
    Jesurun Rak Sakyi
    10
    Callum OHare
    8
    Gustavo Hamer
    21
    Vinicius de Souza Costa
    42
    Sydie Peck
    2
    Alfie Gilchrist
    6
    Harry Souttar
    19
    Jack Robinson
    14
    Harrison Burrows
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Aidomo Emakhu
    14Ryan Wintle
    17Macaulay Langstaff
    45Wes Harding
    13Liam Roberts
    39George Honeyman
    9Tom Bradshaw
    8Billy Mitchell
    37Kyle Smith
    Thomas Davies 22
    Jamie Shackleton 16
    Sam McCallum 3
    Kieffer Moore 9
    Jamal Baptiste 26
    Andrew Brooks 35
    Rhys Norrington-Davies 33
    Adam Davies 17
    Ryan One 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Sheffield United
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 12
    Long pass
    22
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation