Kết quả Norwich City vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Norwich City vs Plymouth Argyle
Đối đầu Norwich City vs Plymouth Argyle
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.53X
4.602
5.25Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Norwich City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
2'Borja Sainz Eguskiza1-0
-
17'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Emiliano Marcondes Camargo Hansen)2-0
-
38'2-0Matthew Sorinola
-
39'2-1
Mustapha Bundu (Assist:Andre Gray)
-
51'Shane Duffy (Assist:Emiliano Marcondes Camargo Hansen)3-1
-
62'Liam Gibbs
Forson Amankwah3-1 -
62'3-1Freddie Issaka
Mustapha Bundu -
62'3-1Michael Obafemi
Matthew Sorinola -
63'Anis Ben Slimane
Jacob Lungi Sorensen3-1 -
70'3-1Rami Hajal
Callum Wright -
70'3-1Adam Forshaw
Darko Gyabi -
71'Oscar Schwartau
Liam Gibbs3-1 -
72'Borja Sainz Eguskiza (Assist:Jack Stacey)4-1
-
80'Anis Ben Slimane (Assist:Jack Stacey)5-1
-
81'5-1Caleb Roberts
Andre Gray -
82'Ante Crnac6-1
-
83'Ashley Barnes
Borja Sainz Eguskiza6-1 -
83'Bradley Hills
Benjamin Chrisene6-1
-
Norwich City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-31Angus Gunn14Benjamin Chrisene6Callum Doyle4Shane Duffy3Jack Stacey11Emiliano Marcondes Camargo Hansen23Kenny Mclean19Jacob Lungi Sorensen7Borja Sainz Eguskiza17Ante Crnac18Forson Amankwah19Andre Gray15Mustapha Bundu11Callum Wright29Matthew Sorinola20Adam Randell18Darko Gyabi2Bali Mumba6Kornel Szucs5Julio Pleguezuelo44Gudlaugur Victor Palsson31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
-
20Anis Ben Slimane10Ashley Barnes40Bradley Hills8Liam Gibbs29Oscar Schwartau25Onel Hernandez21Kaide Gordon12George Long5Grant HanleyMichael Obafemi 14Rami Hajal 28Adam Forshaw 27Caleb Roberts 34Freddie Issaka 35Marko Marosi 25Lewis Gibson 17Nathanael Ogbeta 3Tegan Finn 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Norwich CityPlymouth Argyle
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
5Sút Phạt11
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
728Số đường chuyền272
-
-
91%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn3
-
-
19Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách16
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass8
-
-
88Pha tấn công60
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh