Kết quả Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 29/12
Kết quả Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202419:30
-
Norwich City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.85X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
38'Benjamin Chrisene0-0
-
41'0-0Sam Field
-
45'0-1Ante Crnac(OW)
-
58'0-1Nicolas Madsen
Lucas Qvistorff Andersen -
58'0-1Jonathan Varane
Sam Field -
58'0-1Michael Frey
Rayan Kolli -
62'0-1Harrison Ashby
-
63'Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Anis Ben Slimane0-1 -
63'Jack Stacey
Kellen Fisher0-1 -
68'0-1Kieran Morgan
-
70'0-1Koki Saito
Paul Smyth -
74'Jose Cordoba
Benjamin Chrisene0-1 -
74'Onel Hernandez
Ante Crnac0-1 -
79'0-1Michael Frey
-
81'Ashley Barnes
Oscar Schwartau0-1 -
88'0-1Daniel Bennie
Ilias Chair -
89'Marcelino Nunez (Assist:Onel Hernandez)1-1
-
Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-31Angus Gunn14Benjamin Chrisene6Callum Doyle4Shane Duffy35Kellen Fisher26Marcelino Nunez23Kenny Mclean20Anis Ben Slimane7Borja Sainz Eguskiza17Ante Crnac29Oscar Schwartau26Rayan Kolli11Paul Smyth25Lucas Qvistorff Andersen21Kieran Morgan10Ilias Chair8Sam Field20Harrison Ashby3Jimmy Dunne15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
25Onel Hernandez11Emiliano Marcondes Camargo Hansen33Jose Cordoba10Ashley Barnes3Jack Stacey18Forson Amankwah12George Long5Grant Hanley44Elliot MylesDaniel Bennie 27Nicolas Madsen 24Jonathan Varane 40Koki Saito 14Michael Frey 12Jake Clarke-Salter 6Alfie Lloyd 28Joe Walsh 13Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
18Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
508Số đường chuyền397
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
23Đánh đầu29
-
-
9Đánh đầu thành công17
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn4
-
-
19Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass17
-
-
106Pha tấn công75
-
-
56Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 22 | 53 | T T H H T H |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T H B T T H |
5 | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 42 | B H B H B T |
6 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
8 | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | -1 | 38 | B T B B B H |
9 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | -12 | 29 | B T T T H H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B T H H H |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 23 | T B B T B B |
24 | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | -29 | 21 | H B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh