Kết quả Oxford United vs Cardiff City, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Oxford United vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Oxford United vs Cardiff City, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Oxford United vs Cardiff City
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.90X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Cardiff City
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Oxford United vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
41'Mark Harris (Assist:Przemyslaw Placheta)1-0
-
46'1-0Callum Robinson
Chris Willock -
53'Ciaron Brown (Assist:Tyler Goodrham)2-0
-
57'Przemyslaw Placheta (Assist:Ciaron Brown)3-0
-
59'3-0Ronan Kpakio
Emmanouil Siopis -
69'3-0Anwar El-Ghazi
Callum ODowda -
69'3-0Cian Ashford
Yakou Meite -
74'Matthew Phillips
Ruben Rodrigues3-0 -
75'Siriki Dembele
Przemyslaw Placheta3-0 -
80'3-0Alex Robertson
-
82'3-1
Cian Ashford (Assist:Ronan Kpakio)
-
83'Siriki Dembele3-1
-
89'Louie Sibley
Tyler Goodrham3-1 -
90'3-2
Callum Robinson
-
Oxford United vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore2Sam Long8Cameron Brannagan4Will Vaulks19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris27Rubin Colwill19Yakou Meite16Chris Willock35Andy Rinomhota3Emmanouil Siopis18Alex Robertson11Callum ODowda12Calum Chambers4Dimitrios Goutas23Joel Bagan21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
14Louie Sibley10Matthew Phillips23Siriki Dembele30Peter Kioso24Hidde ter Avest15Idris El Mizouni44Dane Scarlett6Joshua McEachran21Matt IngramCallum Robinson 47Anwar El-Ghazi 20Cian Ashford 45Ronan Kpakio 44Wilfried Kanga Aka 15Jesper Daland 5Ethan Horvath 1Will Fish 2Davies T. 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedCardiff City
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
7Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
404Số đường chuyền570
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn10
-
-
12Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass25
-
-
85Pha tấn công109
-
-
32Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh