Kết quả Oxford United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Oxford United vs Plymouth Argyle
Nhận định, soi kèo Oxford United vs Plymouth Argyle, 22h ngày 29/12
Đối đầu Oxford United vs Plymouth Argyle
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Plymouth Argyle 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.00X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Oxford United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
14'Ciaron Brown (Assist:Tyler Goodrham)1-0
-
46'1-0Caleb Roberts
Rami Hajal -
61'Przemyslaw Placheta (Assist:Ruben Rodrigues)2-0
-
65'2-0Matthew Sorinola
-
68'2-0Tegan Finn
Brendan Galloway -
72'Idris El Mizouni
Przemyslaw Placheta2-0 -
72'Matthew Phillips
Ruben Rodrigues2-0 -
73'2-0Caleb Roberts
-
80'2-0Andre Gray
Morgan Whittaker -
86'Hidde ter Avest
Tyler Goodrham2-0 -
87'Dane Scarlett
Mark Harris2-0
-
Oxford United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore2Sam Long8Cameron Brannagan4Will Vaulks19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris9Ryan Hardie10Morgan Whittaker28Rami Hajal18Darko Gyabi2Bali Mumba20Adam Randell29Matthew Sorinola6Kornel Szucs17Lewis Gibson22Brendan Galloway21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
24Hidde ter Avest15Idris El Mizouni44Dane Scarlett10Matthew Phillips30Peter Kioso14Louie Sibley29Kyle Edwards21Matt Ingram23Siriki DembeleAndre Gray 19Caleb Roberts 34Tegan Finn 39Gudlaugur Victor Palsson 44Julio Pleguezuelo 5Jordan Houghton 4Nathanael Ogbeta 3Daniel Grimshaw 31Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedPlymouth Argyle
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút7
-
-
15Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
397Số đường chuyền396
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị3
-
-
43Đánh đầu31
-
-
25Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn3
-
-
32Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass14
-
-
88Pha tấn công92
-
-
52Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh