Kết quả Oxford United vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Oxford United vs Sheffield Wednesday
Đối đầu Oxford United vs Sheffield Wednesday
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.5
1.06U 2.5
0.831
2.70X
3.302
2.60Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Oxford United vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
17'Greg Leigh (Assist:Elliott Jordan Moore)1-0
-
28'1-1Josh Windass
-
49'1-2Jamal Lowe
-
59'1-2Anthony Musaba
Josh Windass -
59'1-2Pol Valentin
Jamal Lowe -
61'1-3Djeidi Gassama (Assist:Michael Smith)
-
72'Will Vaulks
Idris El Mizouni1-3 -
72'Mark Harris
Ruben Rodrigues1-3 -
72'Matthew Phillips
Owen Dale1-3 -
72'1-3Djeidi Gassama
-
73'1-3Dominic Iorfa
Yan Valery -
73'1-3Svante Ingelsson
Djeidi Gassama -
80'Kyle Edwards
Tyler Goodrham1-3 -
89'1-3Ike Ugbo
Michael Smith
-
Oxford United vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-4-1-11Jamie Cumming22Greg Leigh3Ciaron Brown5Elliott Jordan Moore30Peter Kioso17Owen Dale15Idris El Mizouni8Cameron Brannagan19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues44Dane Scarlett24Michael Smith9Jamal Lowe11Josh Windass44Shea Charles10Barry Bannan41Djeidi Gassama27Yan Valery5D Shon Bernard3Max Josef Lowe18Marvin Johnson1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
29Kyle Edwards10Matthew Phillips4Will Vaulks9Mark Harris24Hidde ter Avest7Przemyslaw Placheta6Joshua McEachran21Matt Ingram2Sam LongIke Ugbo 12Anthony Musaba 45Pol Valentin 14Svante Ingelsson 8Dominic Iorfa 6Nathaniel Chalobah 4Charlie McNeill 17Liam Palmer 2Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedSheffield Wednesday
-
7Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
454Số đường chuyền422
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
24Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
23Ném biên26
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass22
-
-
85Pha tấn công84
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T H T T |
2 | Leeds United | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 15 | 22 | 42 | T T B T T H |
3 | Burnley | 21 | 11 | 8 | 2 | 26 | 8 | 18 | 41 | T T T H H T |
4 | Sunderland A.F.C | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 17 | 15 | 40 | H H B T H T |
5 | Blackburn Rovers | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T T T T T |
6 | Middlesbrough | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 34 | T B T H B T |
7 | Watford | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | T H T H H T |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 21 | 8 | 5 | 8 | 26 | 30 | -4 | 29 | H T T H B T |
10 | Swansea City | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | B T H H T B |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Norwich City | 21 | 6 | 8 | 7 | 36 | 32 | 4 | 26 | H T T B H B |
13 | Millwall | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | H H H B B B |
14 | Derby County | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 24 | H B B B H T |
15 | Coventry City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 24 | H B H T B T |
16 | Preston North End | 21 | 4 | 11 | 6 | 21 | 27 | -6 | 23 | H H H H T H |
17 | Stoke City | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 22 | H H B B B H |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 27 | -6 | 22 | H T H T T H |
19 | Luton Town | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 37 | -14 | 22 | T B B H T B |
20 | Oxford United | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 33 | -12 | 18 | B B B H B B |
21 | Cardiff City | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 32 | -13 | 18 | B H B H B H |
22 | Portsmouth | 19 | 3 | 8 | 8 | 21 | 34 | -13 | 17 | B T H T H B |
23 | Plymouth Argyle | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 42 | -23 | 17 | H H B B B B |
24 | Hull City | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh