Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town, 02h00 ngày 28/09
Kết quả Plymouth Argyle vs Luton Town
Nhận định, soi kèo Plymouth Argyle vs Luton Town, 2h ngày 28/9
Đối đầu Plymouth Argyle vs Luton Town
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202402:00
-
Plymouth Argyle 13Luton Town 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.98O 2.75
0.84U 2.75
1.021
3.60X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.03O 0.25
0.78U 0.25
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Luton Town
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Diễn biến chính
-
8'Rami Hajal (Assist:Ryan Hardie)1-0
-
15'1-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
-
36'Adam Randell1-0
-
42'1-0Mads Juel Andersen
Teden Mengi -
46'Brendan Galloway
Bali Mumba1-0 -
46'1-0Jacob Brown
Tahith Chong -
58'Adam Forshaw
Rami Hajal1-0 -
58'1-0Victor Moses
Mads Juel Andersen -
58'Ibrahim Cissoko
Michael Obafemi1-0 -
69'Ibrahim Cissoko (Assist:Darko Gyabi)2-0
-
71'Jordan Houghton
Darko Gyabi2-0 -
71'2-1Victor Moses (Assist:Alfie Doughty)
-
75'2-1Cauley Woodrow
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
76'2-1Joe Taylor
Zack Nelson -
79'Muhamed Tijani
Ryan Hardie2-1 -
83'2-1Reuell Walters
-
87'2-1Reece Burke
-
87'2-1Jordan Clark
-
90'Ibrahim Cissoko (Assist:Muhamed Tijani)3-1
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle4-2-3-131Daniel Grimshaw2Bali Mumba17Lewis Gibson6Kornel Szucs8Joe Edwards18Darko Gyabi20Adam Randell14Michael Obafemi28Rami Hajal10Morgan Whittaker9Ryan Hardie37Zack Nelson11Elijah Anuoluwapo Adebayo14Tahith Chong2Reuell Walters8Tom Krauss18Jordan Clark45Alfie Doughty16Reece Burke6Mark McGuinness15Teden Mengi24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
7Ibrahim Cissoko26Muhamed Tijani22Brendan Galloway4Jordan Houghton27Adam Forshaw44Gudlaugur Victor Palsson15Mustapha Bundu25Marko Marosi11Callum WrightVictor Moses 7Jacob Brown 19Cauley Woodrow 10Joe Taylor 25Mads Juel Andersen 5Pelly Ruddock 17Marvelous Nakamba 13Liam Walsh 20James Shea 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleLuton Town
-
3Phạt góc15
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
452Số đường chuyền338
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu40
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua3
-
-
31Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn5
-
-
26Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
31Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass23
-
-
103Pha tấn công75
-
-
33Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh