Kết quả Preston North End vs Leeds United, 19h30 ngày 14/12
Kết quả Preston North End vs Leeds United
Đối đầu Preston North End vs Leeds United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
-
Leeds United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 2.5
0.97U 2.5
0.781
5.00X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 1
1.04U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Leeds United
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Preston North End vs Leeds United: Diễn biến chính
-
23'Brad Potts (Assist:Milutin Osmajic)1-0
-
32'Benjamin Whiteman1-0
-
39'1-0Daniel James
-
46'Stefan Teitur Thordarson
Benjamin Whiteman1-0 -
58'Milutin Osmajic1-0
-
61'Emil Ris Jakobsen
William Keane1-0 -
62'Duane Holmes
Robbie Brady1-0 -
65'1-0Patrick Bamford
Brenden Aaronson -
65'1-0Largie Ramazani
Degnand Wilfried Gnonto -
75'Ryan Ledson
Milutin Osmajic1-0 -
77'1-0Manor Solomon
Joe Rothwell -
82'1-0Ethan Ampadu
Sam Byram -
82'1-0Mateo Joseph
Jayden Bogle -
83'Jack Whatmough
Mads Frokjaer1-0 -
88'Liam Lindsay1-0
-
90'1-1Jack Whatmough(OW)
-
Preston North End vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End4-2-3-11Freddie Woodman29Kaine Hayden6Liam Lindsay14Jordan Storey44Brad Potts4Benjamin Whiteman8Alistair Mccann11Robbie Brady7William Keane10Mads Frokjaer28Milutin Osmajic10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk25Sam Byram1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
9Emil Ris Jakobsen22Stefan Teitur Thordarson25Duane Holmes5Jack Whatmough18Ryan Ledson23Jeppe Okkels26Patrick Bauer40Joshua Luke Bowler13David CornellLargie Ramazani 17Manor Solomon 14Mateo Joseph 19Patrick Bamford 9Ethan Ampadu 4Maximilian Wober 39Josua Guilavogui 23Karl Darlow 26Isaac Schmidt 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Preston North EndLeeds United
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút9
-
-
7Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
277Số đường chuyền506
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị5
-
-
23Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn14
-
-
17Ném biên26
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass7
-
-
54Pha tấn công128
-
-
23Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T H T T |
2 | Leeds United | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 15 | 22 | 42 | T T B T T H |
3 | Burnley | 21 | 11 | 8 | 2 | 26 | 8 | 18 | 41 | T T T H H T |
4 | Sunderland A.F.C | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 17 | 15 | 40 | H H B T H T |
5 | Blackburn Rovers | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T T T T T |
6 | Middlesbrough | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 34 | T B T H B T |
7 | Watford | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | T H T H H T |
8 | West Bromwich(WBA) | 21 | 7 | 11 | 3 | 24 | 16 | 8 | 32 | H H H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 21 | 8 | 5 | 8 | 26 | 30 | -4 | 29 | H T T H B T |
10 | Swansea City | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | B T H H T B |
11 | Bristol City | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 26 | 0 | 27 | B B T B H H |
12 | Norwich City | 21 | 6 | 8 | 7 | 36 | 32 | 4 | 26 | H T T B H B |
13 | Millwall | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | H H H B B B |
14 | Derby County | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 24 | H B B B H T |
15 | Coventry City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 24 | H B H T B T |
16 | Preston North End | 21 | 4 | 11 | 6 | 21 | 27 | -6 | 23 | H H H H T H |
17 | Stoke City | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 22 | H H B B B H |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 27 | -6 | 22 | H T H T T H |
19 | Luton Town | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 37 | -14 | 22 | T B B H T B |
20 | Oxford United | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 33 | -12 | 18 | B B B H B B |
21 | Cardiff City | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 32 | -13 | 18 | B H B H B H |
22 | Portsmouth | 19 | 3 | 8 | 8 | 21 | 34 | -13 | 17 | B T H T H B |
23 | Plymouth Argyle | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 42 | -23 | 17 | H H B B B B |
24 | Hull City | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh