Kết quả Sheffield United vs Middlesbrough, 03h00 ngày 13/02
Kết quả Sheffield United vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Sheffield United vs Middlesbrough, 3h ngày 13/02
Đối đầu Sheffield United vs Middlesbrough
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Sheffield United vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
32'Jesurun Rak Sakyi1-0
-
34'1-0Finn Azaz
-
43'1-0George Edmundson
-
43'Jack Robinson1-0
-
44'Michael Cooper1-0
-
45'1-1
Delano Burgzorg
-
46'Tyrese Campbell
Thomas Cannon1-1 -
55'1-1Daniel Barlaser
Finn Azaz -
67'Ben Brereton
Jesurun Rak Sakyi1-1 -
72'1-1Tommy Conway
Kelechi Iheanacho -
73'1-1Luke Ayling
-
73'1-1Morgan Whittaker
Samuel Iling -
75'Ben Brereton (Assist:Sydie Peck)2-1
-
82'Sam McCallum
Gustavo Hamer2-1 -
87'Anel Ahmedhodzic (Assist:Harrison Burrows)3-1
-
89'3-1Marcus Forss
Aidan Morris -
90'Hamza Choudhury
Sydie Peck3-1 -
90'Thomas Davies
Harrison Burrows3-1
-
Sheffield United vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic18Harry Clarke21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi28Thomas Cannon9Kelechi Iheanacho29Samuel Iling20Finn Azaz10Delano Burgzorg18Aidan Morris7Hayden Hackney12Luke Ayling3Ricky van den Bergh25George Edmundson28Ryan John Giles32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
20Ben Brereton23Tyrese Campbell3Sam McCallum24Hamza Choudhury22Thomas Davies31Luke Faxon35Andrew Brooks7Rhian Brewster5Robert HoldingMarcus Forss 21Daniel Barlaser 4Morgan Whittaker 11Tommy Conway 22Tom Glover 23Neto Borges 30Law McCabe 49Dael Fry 6Josh Dede 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedMiddlesbrough
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
406Số đường chuyền387
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
38Đánh đầu22
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn5
-
-
21Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass29
-
-
118Pha tấn công87
-
-
62Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh