Kết quả Sheffield United vs Portsmouth, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Sheffield United vs Portsmouth
Đối đầu Sheffield United vs Portsmouth
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.49X
4.252
5.70Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Portsmouth
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Sheffield United vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
24'Gustavo Hamer (Assist:Ben Brereton)1-0
-
25'1-0Robert Atkinson
-
27'1-1
Connor Ogilvie (Assist:Josh Murphy)
-
42'Ben Brereton1-1
-
58'Sydie Peck
Hamza Choudhury1-1 -
58'Jesurun Rak Sakyi
Tyrese Campbell1-1 -
58'Sam McCallum
Harrison Burrows1-1 -
72'Rhian Brewster
Ben Brereton1-1 -
72'1-1Adil Aouchiche
Matt Ritchie -
73'Jesurun Rak Sakyi (Assist:Rhian Brewster)2-1
-
77'Harry Clarke2-1
-
82'2-1Hayden Matthews
Conor Shaughnessy -
82'2-1Kaide Gordon
Andre Dozzell -
82'Robert Holding
Thomas Cannon2-1 -
86'Sydie Peck2-1
-
90'2-1Marlon Pack
Freddie Potts -
90'Anel Ahmedhodzic2-1
-
Sheffield United vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-4-21Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic18Harry Clarke8Gustavo Hamer21Vinicius de Souza Costa24Hamza Choudhury20Ben Brereton23Tyrese Campbell28Thomas Cannon9Colby Bishop30Matt Ritchie49Callum Lang23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell22Zak Swanson6Conor Shaughnessy35Robert Atkinson3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
5Robert Holding7Rhian Brewster11Jesurun Rak Sakyi3Sam McCallum42Sydie Peck10Callum OHare31Luke Faxon35Andrew Brooks33Rhys Norrington-DaviesHayden Matthews 44Adil Aouchiche 17Marlon Pack 7Kaide Gordon 14Cohen Bramall 18Isaac Hayden 45Jordan Gideon Archer 31Terry Devlin 24Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedPortsmouth
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
413Số đường chuyền256
-
-
81%Chuyền chính xác64%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
47Đánh đầu45
-
-
25Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn1
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass27
-
-
80Pha tấn công80
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Sheffield United | 38 | 25 | 7 | 6 | 53 | 28 | 25 | 80 | T B T T H T |
3 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 38 | 14 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 51 | B B B T T B |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh