Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United, 02h00 ngày 24/08
Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United
Nhận định Sheffield Wed vs Leeds United, 2h ngày 24/8
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Leeds United
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.98O 2.75
1.05U 2.75
0.811
3.80X
3.652
1.84Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.99O 1
0.85U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Leeds United
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Diễn biến chính
-
24'0-1
Brenden Aaronson (Assist:Mateo Joseph)
-
28'0-1Degnand Wilfried Gnonto
-
48'0-2
Daniel James (Assist:Mateo Joseph)
-
49'0-2Daniel James
-
54'D Shon Bernard0-2
-
70'Djeidi Gassama
Josh Windass0-2 -
70'Ike Ugbo
Pol Valentin0-2 -
79'Liam Palmer
Svante Ingelsson0-2 -
79'Michael Smith
Jamal Lowe0-2 -
82'0-2Ethan Ampadu
-
84'0-2Joel Piroe
Mateo Joseph -
85'Dominic Iorfa0-2
-
88'0-2Joe Rothwell
Degnand Wilfried Gnonto -
89'Marvin Johnson
Max Josef Lowe0-2 -
90'0-2Sam Byram
Daniel James -
90'0-2Joe Gelhardt
Brenden Aaronson
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday4-2-3-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa27Yan Valery10Barry Bannan8Svante Ingelsson45Anthony Musaba11Josh Windass14Pol Valentin9Jamal Lowe19Mateo Joseph7Daniel James11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto4Ethan Ampadu44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
12Ike Ugbo41Djeidi Gassama2Liam Palmer24Michael Smith18Marvin Johnson47Pierce Charles20Michael Ihiekwe19Olaf Kobacki30Sean FusireJoel Piroe 10Joe Rothwell 8Sam Byram 25Joe Gelhardt 30Karl Darlow 26Alex Cairns 21James Debayo 37Charlie Crew 50Sam Chambers 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayLeeds United
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
285Số đường chuyền673
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
15Đánh chặn6
-
-
14Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
14Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass21
-
-
80Pha tấn công113
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh